Aarau: tin tức, thông tin website facebook
CLB Aarau: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Aarau |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1902/5/26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sĩ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Aarau Postfach 5001 Aarau Switzerland |
Sân vận động | Stadion Brugglifeld |
Sức chứa sân vận động | 13,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stephan Keller |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcaarau.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Aarau mới nhất
-
16/03 20:15FC Wil 1900Aarau0 - 2Vòng 26
-
08/03 02:15AarauNeuchatel Xamax1 - 0Vòng 25
-
02/03 00:00AarauSchaffhausen2 - 0Vòng 24
-
23/02 20:15VaduzAarau0 - 1Vòng 23
-
15/02 02:15AarauThun1 - 0Vòng 22
-
08/02 02:151 Stade OuchyAarau2 - 0Vòng 21
-
02/02 00:00AarauBellinzona0 - 1Vòng 20
-
25/01 01:30Stade NyonnaisAarau1 - 0Vòng 19
-
18/01 20:30Biel BienneAarau1 - 2
-
10/01 19:00AarauErzgebirge Aue0 - 1
Lịch thi đấu Aarau sắp tới
-
15/12 01:30KriensAarau? - ?
-
29/03 02:15AarauEtoile Carouge? - ?Vòng 27
-
01/04 01:15BellinzonaAarau? - ?Vòng 28
-
05/04 01:15AarauStade Ouchy? - ?Vòng 29
-
12/04 01:15Neuchatel XamaxAarau? - ?Vòng 30
-
19/04 01:15AarauVaduz? - ?Vòng 31
-
26/04 01:15SchaffhausenAarau? - ?Vòng 32
-
03/05 01:15ThunAarau? - ?Vòng 33
-
10/05 01:15AarauFC Wil 1900? - ?Vòng 34
-
17/05 01:15Etoile CarougeAarau? - ?Vòng 35
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aarau | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 28 | 19 | 51 | T T T T T H |
2 | Thun | 26 | 14 | 8 | 4 | 47 | 28 | 19 | 50 | T B T H T H |
3 | Etoile Carouge | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 32 | 9 | 43 | T H H T T H |
4 | Vaduz | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 36 | -1 | 37 | T H B B H T |
5 | FC Wil 1900 | 26 | 8 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 33 | B T B B T H |
6 | Neuchatel Xamax | 26 | 10 | 3 | 13 | 41 | 47 | -6 | 33 | B H T H B T |
7 | Stade Ouchy | 26 | 8 | 8 | 10 | 38 | 36 | 2 | 32 | B T B T B B |
8 | Bellinzona | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 38 | -8 | 29 | B B H H B B |
9 | Schaffhausen | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 43 | -15 | 24 | T H B B H T |
10 | Stade Nyonnais | 26 | 6 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 23 | B B T H B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation