Chiasso: tin tức, thông tin website facebook
CLB Chiasso: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Chiasso |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1905-10-16 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Case postale 204 6830 Chiasso |
Sân vận động | Bellinzona |
Sức chứa sân vận động | 11,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Stefano Maccoppi |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcchiasso.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Chiasso mới nhất
-
26/11 22:00ChiassoBulle1 - 0Vòng 18
-
19/11 22:00ChiassoBreitenrain1 - 0Vòng 17
-
12/11 22:59Etoile CarougeChiasso1 - 1Vòng 16
-
05/11 22:00ChiassoBavois0 - 1Vòng 15
-
29/10 21:002 Bruhl SGChiasso 10 - 2Vòng 14
-
22/10 21:00ChiassoZurich B team1 - 0Vòng 13
-
20/10 00:30FC Rapperswil-JonaChiasso1 - 0Vòng 12
-
15/10 21:00ChiassoFC Luzern U211 - 0Vòng 11
-
08/10 21:00YF Juventus ZurichChiasso1 - 1Vòng 10
-
01/10 22:00Stade NyonnaisChiasso1 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Chiasso sắp tới
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 15 | T T B T T T |
2 | Kriens | 7 | 3 | 4 | 0 | 15 | 9 | 6 | 13 | H H H T H T |
3 | Biel Bienne | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H B T T T |
4 | Vevey Sports | 7 | 3 | 3 | 1 | 18 | 15 | 3 | 12 | H T T H H B |
5 | SC Cham | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 12 | H T B H T T |
6 | Bulle | 7 | 4 | 0 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T B T T |
7 | Basuli B team | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 11 | T H T B H T |
8 | Grand Saconnex | 7 | 2 | 4 | 1 | 16 | 11 | 5 | 10 | H H T T H B |
9 | Breitenrain | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B T H B T |
10 | FC Paradiso | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 10 | B T B H T B |
11 | Bavois | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 9 | H B H T B H |
12 | Zurich B team | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 | 9 | T B B B T T |
13 | Bruhl SG | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | T B T T B B |
14 | Young Boys U21 | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | 9 | T T B T B B |
15 | Baden | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | T H H B B B |
16 | FC Luzern U21 | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 7 | B B T H B T |
17 | Delemont | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 1 | B B B B B H |
18 | Lugano U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B B |