Grasshoppers U21: tin tức, thông tin website facebook
CLB Grasshoppers U21: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Grasshoppers U21 |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Grasshoppers U21 mới nhất
-
02/03 20:00ConcordiaGrasshoppers U210 - 3Vòng 18
-
22/02 23:00BassecourtGrasshoppers U212 - 1Vòng 17
-
20/02 02:00FC DietikonGrasshoppers U210 - 0Vòng 16
-
17/11 21:00LangenthalGrasshoppers U210 - 1Vòng 15
-
10/11 00:00Grasshoppers U21FC Schotz1 - 0Vòng 14
-
03/11 21:00Besa Biel BienneGrasshoppers U211 - 2Vòng 13
-
26/10 23:00Grasshoppers U21FC Prishtina Bern1 - 0Vòng 12
-
13/10 19:30FC MunsingenGrasshoppers U210 - 0Vòng 11
-
05/10 23:00Grasshoppers U21FC Courtetelle2 - 0Vòng 10
-
28/09 22:00SV MuttenzGrasshoppers U210 - 1Vòng 9
Lịch thi đấu Grasshoppers U21 sắp tới
-
08/03 22:00RotkreuzGrasshoppers U21? - ?Vòng 19
-
15/03 22:00Grasshoppers U21Wohlen? - ?Vòng 20
-
23/03 01:00FC Thun U21Grasshoppers U21? - ?Vòng 21
-
29/03 22:00Grasshoppers U21solothurn? - ?Vòng 22
-
05/04 20:00FC Black Stars BaselGrasshoppers U21? - ?Vòng 23
-
12/04 21:00Grasshoppers U21SV Muttenz? - ?Vòng 24
-
19/04 21:00FC CourtetelleGrasshoppers U21? - ?Vòng 25
-
26/04 21:00Grasshoppers U21FC Munsingen? - ?Vòng 26
-
03/05 21:00FC Prishtina BernGrasshoppers U21? - ?Vòng 27
-
10/05 21:00Grasshoppers U21Besa Biel Bienne? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 21 | 14 | 3 | 4 | 46 | 28 | 18 | 45 | H T B T B T |
2 | Kriens | 21 | 10 | 8 | 3 | 44 | 30 | 14 | 38 | T T H H T H |
3 | Breitenrain | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 27 | 10 | 38 | T B T H H T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 21 | 11 | 3 | 7 | 40 | 26 | 14 | 36 | B T T H B T |
5 | Basuli B team | 21 | 9 | 7 | 5 | 37 | 32 | 5 | 34 | H T B H B H |
6 | Bulle | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 27 | 1 | 31 | T H T B T H |
7 | Grand Saconnex | 21 | 6 | 12 | 3 | 41 | 29 | 12 | 30 | H B T T H H |
8 | FC Luzern U21 | 21 | 7 | 8 | 6 | 39 | 39 | 0 | 29 | H T T H H H |
9 | Vevey Sports | 21 | 7 | 8 | 6 | 40 | 46 | -6 | 29 | T H T B H B |
10 | Bruhl SG | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T B H T T |
11 | Zurich B team | 21 | 7 | 6 | 8 | 38 | 31 | 7 | 27 | T H B H H H |
12 | SC Cham | 21 | 5 | 9 | 7 | 26 | 31 | -5 | 24 | T B H H H H |
13 | Delemont | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T T H T H |
14 | Young Boys U21 | 21 | 6 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 22 | T B B H B B |
15 | FC Paradiso | 21 | 5 | 6 | 10 | 17 | 31 | -14 | 21 | B T T H H H |
16 | Baden | 21 | 6 | 2 | 13 | 22 | 36 | -14 | 20 | B B B T B B |
17 | Bavois | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 32 | -8 | 18 | B B B B H H |
18 | Lugano U21 | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 38 | -14 | 18 | B B H B H B |