Kriens: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kriens: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kriens |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1944 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Sỹ |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Postfach 1646 6011 Kriens |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sckriens.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kriens mới nhất
-
22/03 23:30KriensBruhl SG3 - 1Vòng 24
-
15/03 23:00Basuli B teamKriens2 - 1Vòng 23
-
08/03 23:30KriensBreitenrain1 - 0Vòng 22
-
01/03 21:00BavoisKriens0 - 0Vòng 21
-
22/02 23:30KriensBaden3 - 0Vòng 20
-
15/02 22:00SC ChamKriens1 - 1Vòng 19
-
09/02 20:00KriensLugano U210 - 0Vòng 18
-
16/11 23:00Grand SaconnexKriens0 - 1Vòng 17
-
01/02 18:00KriensDinamo Tbilisi0 - 0
-
18/01 18:00ThunKriens0 - 0
Lịch thi đấu Kriens sắp tới
-
15/12 01:30KriensAarau? - ?
-
29/03 21:00FC ParadisoKriens? - ?Vòng 25
-
05/04 21:00KriensBiel Bienne? - ?Vòng 26
-
09/04 21:00DelemontKriens? - ?Vòng 27
-
12/04 21:00KriensZurich B team? - ?Vòng 28
-
19/04 22:30Vevey SportsKriens? - ?Vòng 29
-
26/04 21:00KriensFC Rapperswil-Jona? - ?Vòng 30
-
03/05 21:00BulleKriens? - ?Vòng 31
-
10/05 21:00KriensFC Luzern U21? - ?Vòng 32
-
17/05 21:00Young Boys U21Kriens? - ?Vòng 33
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 24 | 16 | 3 | 5 | 54 | 33 | 21 | 51 | T B T B T T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 28 | 19 | 45 | H B T T T T |
3 | Kriens | 24 | 12 | 8 | 4 | 52 | 34 | 18 | 44 | H T H T B T |
4 | Basuli B team | 24 | 11 | 7 | 6 | 42 | 37 | 5 | 40 | H B H T T B |
5 | Breitenrain | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H T B B B |
6 | Grand Saconnex | 24 | 8 | 13 | 3 | 49 | 32 | 17 | 37 | T H H T H T |
7 | Bulle | 24 | 10 | 4 | 10 | 33 | 34 | -1 | 34 | T H B B T B |
8 | Vevey Sports | 24 | 8 | 10 | 6 | 47 | 52 | -5 | 34 | B H B H H T |
9 | Bruhl SG | 24 | 10 | 4 | 10 | 40 | 47 | -7 | 34 | T T T B T B |
10 | Zurich B team | 24 | 9 | 6 | 9 | 42 | 33 | 9 | 33 | H H H B T T |
11 | FC Luzern U21 | 24 | 7 | 9 | 8 | 40 | 43 | -3 | 30 | H H H H B B |
12 | SC Cham | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 36 | -5 | 28 | H H H H T B |
13 | Young Boys U21 | 24 | 8 | 4 | 12 | 30 | 38 | -8 | 28 | H B B T B T |
14 | Delemont | 24 | 7 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 26 | H T H B B T |
15 | FC Paradiso | 24 | 6 | 7 | 11 | 20 | 32 | -12 | 25 | H H H H B T |
16 | Baden | 24 | 7 | 2 | 15 | 25 | 42 | -17 | 23 | T B B T B B |
17 | Bavois | 24 | 5 | 6 | 13 | 27 | 38 | -11 | 21 | B H H B T B |
18 | Lugano U21 | 24 | 5 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 21 | B H B T B B |