Williams Connection: tin tức, thông tin website facebook
CLB Williams Connection: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Williams Connection |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trinidad và Tobago |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trinidad và Tobago |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Williams Connection mới nhất
-
18/06 03:00Central FCWilliams Connection1 - 0Vòng 22
-
15/06 04:001 Williams ConnectionTrinidad Tobago Police FC0 - 1Vòng 21
-
11/06 05:00Williams ConnectionLa Horquetta Rangers FC0 - 0Vòng 20
-
04/06 03:00Caledonia AIAWilliams Connection0 - 1Vòng 19
-
29/05 03:00Williams ConnectionNational Defense Forces0 - 0Vòng 18
-
26/05 04:00San Juan JablotehWilliams Connection1 - 1Vòng 17
-
22/05 03:00Williams ConnectionClub Sando1 - 1Vòng 16
-
14/05 05:00Point Fortin FCWilliams Connection0 - 0Vòng 15
-
11/05 06:15Williams ConnectionPrison Service FC1 - 0Vòng 14
-
07/05 04:30AC Port Of SpainWilliams Connection0 - 0Vòng 13
Lịch thi đấu Williams Connection sắp tới
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 8 | 8 | 0 | 0 | 36 | 10 | 26 | 24 | T T T T T T |
2 | Central FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 9 | 11 | 18 | T B T T B T |
3 | AC Port Of Spain | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T B T T T |
4 | San Juan Jabloteh | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 15 | 7 | 14 | H T H T T T |
5 | Trinidad Tobago Police FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 24 | 13 | 11 | 13 | H T B T B T |
6 | Caledonia AIA | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 17 | -5 | 13 | B T H B T B |
7 | Club Sando | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | B T H B T B |
8 | FC Phoenix | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 7 | T B B B B H |
9 | La Horquetta Rangers FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 17 | -6 | 6 | B B T H B H |
10 | Prison Service FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B H H B B |
11 | Point Fortin FC | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 | T B T B B B |
12 | Cunupia FC | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 36 | -29 | 3 | B B B B T B |