HeNan zhongyuan (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB HeNan zhongyuan (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HeNan zhongyuan (W) |
Tên khác | HeNan zhongyuan Nữ |
Biệt danh | HeNan zhongyuan Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HeNan zhongyuan (W) mới nhất
-
12/03 14:00HeNan zhongyuan NữLiaoning Shenbei Hefeng (W)0 - 1Vòng 2
-
09/03 14:00HeNan zhongyuan NữShanghai RCB Nữ0 - 2Vòng 1
-
28/09 15:00HeNan zhongyuan NữHainan Qiongzhong Nữ5 - 0Vòng 22
-
22/09 15:00Beijing Beikong NữHeNan zhongyuan Nữ0 - 0Vòng 21
-
15/09 18:35HeNan zhongyuan NữGuangdong Meizhou Nữ0 - 0Vòng 20
-
08/09 18:35ShanXi zhidan NữHeNan zhongyuan Nữ1 - 0Vòng 19
-
01/09 18:35HeNan zhongyuan NữJiangsu Wuxi Nữ1 - 1Vòng 18
-
28/10 09:00HeNan zhongyuan NữTianjin Shengde Nữ0 - 0
-
25/10 09:00Guangxi Pingguo Beinong WHeNan zhongyuan Nữ0 - 0
-
22/10 09:00Beijing Star (w)HeNan zhongyuan Nữ0 - 1
Lịch thi đấu HeNan zhongyuan (W) sắp tới
-
16/03 14:00ShanXi zhidan NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 3
-
23/03 14:00HeNan zhongyuan NữWuhan Jianghan Nữ? - ?Vòng 4
-
13/04 14:00Changchun Masses Properties NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 5
-
19/04 14:00HeNan zhongyuan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 6
-
08/06 15:00Beijing Beikong NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 7
-
11/06 15:00HeNan zhongyuan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ? - ?Vòng 8
-
14/06 15:00Hangzhou YinHang NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 9
-
22/06 15:00Shandong Ticai NữHeNan zhongyuan Nữ? - ?Vòng 10
-
20/07 18:35HeNan zhongyuan NữGuangdong Meizhou Nữ? - ?Vòng 11
-
23/07 18:35HeNan zhongyuan NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 12
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | Shanghai RCB (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Hangzhou YinHang (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
5 | Changchun Masses Properties (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | Shandong Ticai (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
7 | Beijing Beikong (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | ShanXi zhidan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
10 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
11 | Wuhan Jianghan (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
12 | HeNan zhongyuan (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs