Kowloon Cricket Club: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kowloon Cricket Club: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kowloon Cricket Club |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hồng Kông |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kowloon Cricket Club mới nhất
-
16/06 14:30Tung Sing FCKowloon Cricket Club 10 - 0Vòng 30
-
02/06 14:30Kowloon Cricket ClubKwong Wah AA 13 - 1Vòng 29
-
26/05 12:30Dreams Metro GalleryKowloon Cricket Club4 - 0Vòng 28
-
19/05 12:30Fu Moon FCKowloon Cricket Club0 - 0Vòng 27
-
12/05 18:30Wan ChaiKowloon Cricket Club0 - 0Vòng 26
-
08/05 20:00Kowloon Cricket ClubMutual Football Club 11 - 0Vòng 23
-
05/05 14:30Kowloon Cricket ClubYau Tsim Mong0 - 3Vòng 25
-
28/04 12:30Kowloon Cricket ClubLucky Mile FC0 - 1Vòng 24
-
14/04 16:30WSEKowloon Cricket Club0 - 1Vòng 22
-
17/03 16:001 Wing Go FCKowloon Cricket Club0 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Kowloon Cricket Club sắp tới
BXH Hạng 2 Hồng Kông mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | WSE | 30 | 19 | 10 | 1 | 69 | 18 | 51 | 67 | T T T H T H |
2 | Dreams Metro Gallery | 30 | 17 | 9 | 4 | 62 | 24 | 38 | 60 | T H T H T H |
3 | Tuen Mun Football Team | 30 | 18 | 6 | 6 | 59 | 37 | 22 | 60 | T T H T T T |
4 | Yau Tsim Mong | 30 | 16 | 4 | 10 | 70 | 40 | 30 | 52 | T H B T B T |
5 | Lucky Mile FC | 30 | 13 | 9 | 8 | 52 | 37 | 15 | 48 | T B T B T H |
6 | Kwun Tong | 30 | 11 | 13 | 6 | 48 | 38 | 10 | 46 | T T T H T H |
7 | Wing Go FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 41 | H T T B T B |
8 | Kwai Tsing District FA | 30 | 10 | 6 | 14 | 41 | 59 | -18 | 36 | B B B T B H |
9 | Kwong Wah AA | 30 | 8 | 10 | 12 | 42 | 48 | -6 | 34 | B T B B B H |
10 | Chelsea FC Soccer School (HK) | 30 | 9 | 7 | 14 | 42 | 56 | -14 | 34 | T B B B T H |
11 | Tung Sing FC | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 44 | -11 | 33 | B H B H T H |
12 | Fu Moon FC | 30 | 8 | 8 | 14 | 49 | 65 | -16 | 32 | B B H B B H |
13 | Mutual Football Club | 30 | 9 | 4 | 17 | 35 | 65 | -30 | 31 | B T B H B H |
14 | Kowloon Cricket Club | 30 | 8 | 6 | 16 | 32 | 61 | -29 | 30 | T T H B T H |
15 | Convoy Sun Hei | 30 | 7 | 7 | 16 | 26 | 49 | -23 | 28 | B B T T B H |
16 | Wan Chai | 30 | 6 | 9 | 15 | 30 | 50 | -20 | 27 | B B H H B B |