Qingdao Manatee: tin tức, thông tin website facebook
CLB Qingdao Manatee: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Qingdao Manatee |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Qingdao Youth Football Stadium |
Sức chứa sân vận động | 20,525 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Li Xiaopeng |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.zhongnengfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Qingdao Manatee mới nhất
-
23/02 14:30Qingdao ManateeQingdao Youth Island2 - 1Vòng 1
-
02/11 14:30Qingdao ManateeCangzhou Mighty Lions1 - 0Vòng 30
-
27/10 14:30Tianjin TigersQingdao Manatee1 - 0Vòng 29
-
19/10 18:35Beijing GuoanQingdao Manatee2 - 0Vòng 28
-
28/09 14:30Qingdao ManateeShanghai Shenhua 10 - 1Vòng 27
-
22/09 18:00Nantong ZhiyunQingdao Manatee 11 - 0Vòng 26
-
15/09 18:00Qingdao ManateeWuhan Three Towns1 - 0Vòng 25
-
17/08 18:00Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng1 - 0Vòng 23
-
10/08 18:00Qingdao ManateeHenan Football Club0 - 0Vòng 22
-
03/08 18:00Zhejiang GreentownQingdao Manatee2 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Qingdao Manatee sắp tới
-
01/03 14:30Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng? - ?Vòng 2
-
29/03 14:30Tianjin TigersQingdao Manatee? - ?Vòng 3
-
02/04 18:00Qingdao ManateeDalian Zhixing? - ?Vòng 4
-
06/04 19:00Yunnan YukunQingdao Manatee? - ?Vòng 5
-
12/04 18:00Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC? - ?Vòng 6
-
16/04 19:00Shanghai ShenhuaQingdao Manatee? - ?Vòng 7
-
20/04 17:30Henan Football ClubQingdao Manatee? - ?Vòng 8
-
27/04 18:35Qingdao ManateeMeizhou Hakka? - ?Vòng 9
-
01/05 18:35Shandong TaishanQingdao Manatee? - ?Vòng 10
-
05/05 18:35Qingdao ManateeChangchun Yatai? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Shanghai Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Qingdao Manatee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Henan Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation