Shanghai Shenhua: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shanghai Shenhua: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shanghai Shenhua |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1993-12-10 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Shanghai Stadium |
Sức chứa sân vận động | 35,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Leonid Slutski |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.shenhuafc.com.cn/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shanghai Shenhua mới nhất
-
25/09 18:35Shanghai PortShanghai Shenhua1 - 1
-
22/08 18:35Shanghai ShenhuaBeijing Guoan1 - 0
-
21/09 19:00Shanghai ShenhuaTianjin Tigers0 - 1Vòng 26
-
13/09 18:35Zhejiang GreentownShanghai Shenhua2 - 2Vòng 25
-
17/08 18:35Shanghai ShenhuaShanghai Port 10 - 1Vòng 23
-
10/08 19:00Shanghai ShenhuaNantong Zhiyun3 - 0Vòng 22
-
04/08 18:35Beijing GuoanShanghai Shenhua1 - 0Vòng 21
-
29/07 18:351 Wuhan Three TownsShanghai Shenhua 10 - 1Vòng 20
-
22/07 18:35Cangzhou Mighty LionsShanghai Shenhua0 - 2Vòng 24
-
17/09 19:00Shanghai ShenhuaPohang Steelers0 - 0A
Lịch thi đấu Shanghai Shenhua sắp tới
-
28/09 14:30Qingdao ManateeShanghai Shenhua? - ?Vòng 27
-
18/10 18:35Shanghai ShenhuaHenan Football Club? - ?Vòng 28
-
27/10 14:30Shanghai ShenhuaShenzhen Xinpengcheng? - ?Vòng 29
-
02/11 14:30Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua? - ?Vòng 30
-
01/10 19:00Johor Darul TakzimShanghai Shenhua? - ?A
-
23/10 19:00Shanghai ShenhuaKawasaki Frontale? - ?A
-
05/11 15:00Central Coast MarinersShanghai Shenhua? - ?A
-
27/11 17:00Gwangju Football ClubShanghai Shenhua? - ?A
-
04/12 19:00Shanghai ShenhuaUlsan Hyundai FC? - ?A
-
12/02 17:00Yokohama MarinosShanghai Shenhua? - ?A
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 26 | 22 | 3 | 1 | 87 | 26 | 61 | 69 | T T T B T T |
2 | Shanghai Shenhua | 26 | 21 | 4 | 1 | 66 | 16 | 50 | 67 | T B T T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 26 | 16 | 4 | 6 | 58 | 27 | 31 | 52 | T T T B H B |
4 | Beijing Guoan | 26 | 13 | 7 | 6 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H H T |
5 | Shandong Taishan | 26 | 10 | 8 | 8 | 36 | 34 | 2 | 38 | B B B T B H |
6 | Tianjin Tigers | 26 | 10 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 36 | T B T T T B |
7 | Henan Football Club | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H T B B T |
8 | Zhejiang Greentown | 26 | 10 | 3 | 13 | 46 | 52 | -6 | 33 | B T B H B H |
9 | Wuhan Three Towns | 26 | 7 | 7 | 12 | 29 | 38 | -9 | 28 | B T B B H H |
10 | Qingdao Youth Island | 26 | 7 | 7 | 12 | 36 | 50 | -14 | 28 | B H H T T T |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 26 | 7 | 7 | 12 | 31 | 52 | -21 | 28 | B H T T T H |
12 | Changchun Yatai | 26 | 7 | 6 | 13 | 39 | 48 | -9 | 27 | T B T B T B |
13 | Qingdao Manatee | 26 | 7 | 5 | 14 | 27 | 47 | -20 | 26 | T B B T H B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 48 | -24 | 24 | T B B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 26 | 5 | 8 | 13 | 27 | 51 | -24 | 23 | B T B T B B |
16 | Nantong Zhiyun | 26 | 4 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 18 | B H B B B T |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation