ShanXi zhidan (W): tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

CLB ShanXi zhidan (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức ShanXi zhidan (W)
Tên khác ShanXi zhidan Nữ
Biệt danh ShanXi zhidan Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Trung Quốc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Trung Quốc nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả ShanXi zhidan (W) mới nhất

  • 28/10 13:30
    ShanXi zhidan Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    0 - 0
  • 25/10 14:00
    ShanXi zhidan Nữ
    Shanghai Jiading Huilong (W)
    1 - 0
  • Pen [0-3]
  • 22/10 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    0 - 0
  • 28/09 15:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 21/09 15:00
    ShanXi zhidan Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    0 - 0
    Vòng 21
  • 15/09 18:35
    Shandong Ticai Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    0 - 0
    Vòng 20
  • 08/09 18:35
    ShanXi zhidan Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    1 - 0
    Vòng 19
  • 01/09 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    1 - 0
    Vòng 18
  • 24/08 16:00
    Guangdong Meizhou Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    1 - 2
    Vòng 17
  • 18/08 18:35
    ShanXi zhidan Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    0 - 0
    Vòng 16

Lịch thi đấu ShanXi zhidan (W) sắp tới

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 22 15 5 2 34 10 24 50 T H T B T T
2 Changchun Masses Properties (W) 22 14 7 1 45 15 30 49 T T H T T T
3 Guangdong Meizhou (W) 22 12 7 3 39 26 13 43 H H H T T B
4 Shanghai RCB (W) 22 12 5 5 31 17 14 41 T T B H B H
5 Jiangsu Wuxi (W) 22 11 5 6 30 16 14 38 B T H H T T
6 Beijing Beikong (W) 22 8 4 10 26 21 5 28 B B B T H T
7 ShanXi zhidan (W) 22 5 9 8 23 25 -2 24 H B H H B B
8 Shandong Ticai (W) 22 6 4 12 22 29 -7 22 T T H H B B
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 4 7 11 14 24 -10 19 B T T B T H
10 HeNan zhongyuan (W) 22 3 10 9 21 32 -11 19 T B H B H T
11 Hangzhou YinHang (W) 22 4 5 13 18 36 -18 17 B B T T B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 22 1 6 15 16 68 -52 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs