Tai Chung FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Tai Chung FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Tai Chung FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hồng Kông |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Tai Chung FC mới nhất
-
06/04 12:303 Sing FCTai Chung FC1 - 1Vòng 23
-
23/03 14:30Wing Yee FTTai Chung FC0 - 2Vòng 21
-
09/03 14:00Tai Chung FCSouth China AA2 - 0Vòng 20
-
23/02 12:30Yuen Long FCTai Chung FC1 - 0Vòng 19
-
26/01 18:30CitizenTai Chung FC0 - 1Vòng 17
-
19/01 12:00Tai Chung FCSham Shui Po2 - 0Vòng 16
-
12/01 12:30WSETai Chung FC0 - 0Vòng 15
-
05/01 12:30Tai Chung FCShatin SA1 - 1Vòng 14
-
02/03 14:40Tai Chung FCWing Go FC0 - 0
-
16/02 12:00Tai Chung FCFu Moon FC2 - 0
Lịch thi đấu Tai Chung FC sắp tới
-
27/04 14:30Tai Chung FCCentral Western District RSA? - ?Vòng 24
-
18/05 14:30Tai Chung FCEastern District SA? - ?Vòng 26
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wofoo Tai Po | 19 | 14 | 2 | 3 | 50 | 23 | 27 | 44 | T T T B T T |
2 | Eastern A.A Football Team | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | B T T T T H |
3 | LeeMan | 18 | 12 | 2 | 4 | 39 | 28 | 11 | 38 | T T H T B T |
4 | Kitchee | 19 | 10 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 35 | T B T B T B |
5 | Kowloon City | 19 | 6 | 3 | 10 | 29 | 50 | -21 | 21 | H B T B B B |
6 | Southern District | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 28 | -6 | 17 | B B H T B B |
7 | Biu Chun Rangers | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 43 | -17 | 16 | B H T B B T |
8 | North District FC | 19 | 4 | 3 | 12 | 31 | 54 | -23 | 15 | B B B T T T |
9 | Hong Kong FC | 19 | 3 | 2 | 14 | 15 | 41 | -26 | 11 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying