Taipei Xiongzan (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Taipei Xiongzan (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Taipei Xiongzan (W) |
Tên khác | Taipei Xiongzan Nữ |
Biệt danh | Taipei Xiongzan Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đài Loan nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Taipei Xiongzan (W) mới nhất
-
23/11 17:30Taipei Xiongzan NữHualien Nữ1 - 0Vòng 13
-
16/11 14:30Kaohsiung Sunny Bank NữTaipei Xiongzan Nữ0 - 0Vòng 11
-
09/11 14:00Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ1 - 0Vòng 15
-
02/11 13:50Taipei Xiongzan NữHang Yuan FC Nữ0 - 2Vòng 14
-
28/09 14:30Inter Taoyuan FC NữTaipei Xiongzan Nữ1 - 2Vòng 12
-
24/08 14:30Taipei Xiongzan NữInter Taoyuan FC Nữ2 - 0Vòng 10
-
17/08 14:30Taipei Xiongzan NữKaohsiung Sunny Bank Nữ0 - 1Vòng 9
-
06/07 15:00Taipei Xiongzan NữHualien Nữ0 - 0Vòng 2
-
29/06 18:00Taipei Xiongzan NữTaichung Blue Whale Nữ0 - 1Vòng 8
-
22/06 15:00Hang Yuan FC NữTaipei Xiongzan Nữ1 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Taipei Xiongzan (W) sắp tới
-
06/11 14:00Taichung Blue Whale (w)Taipei Xiongzan (w)? - ?Vòng 13
-
13/11 14:00Hualien (w)Taipei Xiongzan (w)? - ?Vòng 14
-
20/11 14:00Kaohsiung Sunny Bank (w)Taipei Xiongzan (w)? - ?Vòng 15
-
27/11 14:00Taipei Xiongzan (w)Inter Taoyuan FC (w)? - ?Vòng 6
BXH VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 15 | 10 | 4 | 1 | 23 | 6 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | Taichung Blue Whale (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 15 | 13 | 30 | T T B T B T |
3 | Hang Yuan FC (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 12 | 17 | 29 | T B T H T B |
4 | Taipei Xiongzan (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 20 | -5 | 17 | T T B B H T |
5 | Hualien (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 27 | -20 | 9 | B B B H T B |
6 | Inter Taoyuan FC (W) | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 33 | -22 | 8 | B B B B B B |