Hong Kong U23: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hong Kong U23: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hong Kong U23 |
Tên khác | U23 Hồng Kông |
Biệt danh | U23 Hồng Kông |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hồng Kông |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hong Kong U23 mới nhất
-
26/05 14:00U23 Hồng KôngWofoo Tai Po1 - 0Vòng 22
-
19/05 14:00North District FCU23 Hồng Kông0 - 1Vòng 21
-
05/05 17:00Biu Chun RangersU23 Hồng Kông3 - 0Vòng 20
-
28/04 14:00U23 Hồng KôngKitchee0 - 4Vòng 6
-
21/04 14:00U23 Hồng KôngEastern A.A Football Team0 - 4Vòng 18
-
07/04 14:00U23 Hồng KôngTai Chung FC1 - 0Vòng 16
-
30/03 14:00U23 Hồng KôngSham Shui Po0 - 2Vòng 15
-
17/03 15:30Hong Kong FCU23 Hồng Kông1 - 1Vòng 14
-
02/03 14:00U23 Hồng KôngSouthern District0 - 1Vòng 13
-
09/03 14:00U23 Hồng KôngSham Shui Po1 - 2A
Lịch thi đấu Hong Kong U23 sắp tới
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eastern A.A Football Team | 17 | 12 | 3 | 2 | 40 | 17 | 23 | 39 | T B T T T T |
2 | Wofoo Tai Po | 17 | 12 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 38 | T B T T T B |
3 | LeeMan | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 21 | 14 | 35 | T T T T H T |
4 | Kitchee | 17 | 9 | 5 | 3 | 46 | 15 | 31 | 32 | T T T B T B |
5 | Kowloon City | 17 | 6 | 3 | 8 | 25 | 43 | -18 | 21 | T B H B T B |
6 | Southern District | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 17 | B T B B H T |
7 | Biu Chun Rangers | 17 | 3 | 4 | 10 | 23 | 42 | -19 | 13 | T B H T B B |
8 | Hong Kong FC | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 37 | -24 | 10 | H B B B B B |
9 | North District FC | 17 | 2 | 3 | 12 | 25 | 50 | -25 | 9 | B B B B B T |
AFC CL
AFC CL qualifying