Wuhan Jianghan (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Wuhan Jianghan (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wuhan Jianghan (W) |
Tên khác | Wuhan Jianghan Nữ |
Biệt danh | Wuhan Jianghan Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wuhan Jianghan (W) mới nhất
-
22/06 18:35ShanXi zhidan NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0Vòng 11
-
15/06 15:00Shanghai RCB NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0Vòng 10
-
08/06 15:00Wuhan Jianghan NữChangchun Masses Properties Nữ0 - 2Vòng 9
-
18/05 14:00Wuhan Jianghan NữBeijing Beikong Nữ1 - 0Vòng 8
-
11/05 14:001 Guangdong Meizhou NữWuhan Jianghan Nữ1 - 0Vòng 7
-
04/05 14:00Wuhan Jianghan NữYongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ0 - 0Vòng 6
-
27/04 14:001 Jiangsu Wuxi NữWuhan Jianghan Nữ0 - 0Vòng 5
-
20/04 14:00Shandong Ticai NữWuhan Jianghan Nữ0 - 2Vòng 4
-
13/04 14:00Wuhan Jianghan NữHangzhou YinHang Nữ0 - 1Vòng 3
-
30/03 14:00Wuhan Jianghan NữHeNan zhongyuan Nữ0 - 1Vòng 2
Lịch thi đấu Wuhan Jianghan (W) sắp tới
-
19/11 14:30Jiangsu Suning (w)Wuhan Jianghan (w)? - ?Vòng 3
-
23/11 14:30Wuhan Jianghan (w)Changchun Masses Properties (w)? - ?Vòng 4
-
26/11 14:30Guangdong Meizhou Huijun (w)Wuhan Jianghan (w)? - ?Vòng 5
-
40Wuhan Jianghan NữHainan Qiongzhong Nữ0 - 0Vòng 12
-
27/07 18:35HeNan zhongyuan NữWuhan Jianghan Nữ? - ?Vòng 13
-
03/08 18:35Hangzhou YinHang NữWuhan Jianghan Nữ? - ?Vòng 14
-
10/08 18:35Wuhan Jianghan NữShandong Ticai Nữ? - ?Vòng 15
-
17/08 18:35Wuhan Jianghan NữJiangsu Wuxi Nữ? - ?Vòng 16
-
24/08 18:35Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữWuhan Jianghan Nữ? - ?Vòng 17
-
31/08 18:35Wuhan Jianghan NữGuangdong Meizhou Nữ? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangdong Meizhou (W) | 11 | 7 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 25 | T H H T T T |
2 | Wuhan Jianghan (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 24 | T H T B T T |
3 | Changchun Masses Properties (W) | 11 | 6 | 5 | 0 | 23 | 12 | 11 | 23 | T H H T T H |
4 | Shanghai RCB (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 23 | T T T H B T |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 15 | B T H H H B |
6 | Beijing Beikong (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 15 | B T B H H T |
7 | ShanXi zhidan (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 11 | B H H T H B |
8 | Shandong Ticai (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 11 | T T H B T B |
9 | Hainan Qiongzhong (W) | 11 | 1 | 6 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B B H H B T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 11 | 0 | 7 | 4 | 8 | 15 | -7 | 7 | H B H B H B |
11 | Hangzhou YinHang (W) | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 7 | H B B H B H |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 16 | -12 | 4 | B B H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs