Zhejiang Professional FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Zhejiang Professional FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Zhejiang Professional FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1998-1-15 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Zhejiang Huanglong Sports Center |
Sức chứa sân vận động | 54,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Raúl Caneda |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.greentownfc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Zhejiang Professional FC mới nhất
-
23/02 14:30Zhejiang GreentownDalian Zhixing1 - 0Vòng 1
-
02/11 14:30Changchun YataiZhejiang Greentown1 - 0Vòng 30
-
27/10 14:30Zhejiang GreentownShandong Taishan2 - 1Vòng 29
-
11/02 20:00UrartuZhejiang Greentown2 - 0
-
09/02 20:50Akron TogliattiZhejiang Greentown0 - 0
-
23/01 14:30Tianjin TigersZhejiang Greentown2 - 1
-
05/12 19:00Persib BandungZhejiang Greentown1 - 3F
-
28/11 19:00Zhejiang GreentownLion City Sailors0 - 1F
-
07/11 19:00Zhejiang GreentownPort FC1 - 0F
-
24/10 19:00Port FCZhejiang Greentown0 - 0F
Lịch thi đấu Zhejiang Professional FC sắp tới
-
01/03 19:00Yunnan YukunZhejiang Greentown? - ?Vòng 2
-
28/03 18:35Wuhan Three TownsZhejiang Greentown? - ?Vòng 3
-
01/04 18:35Zhejiang GreentownShenzhen Xinpengcheng? - ?Vòng 4
-
06/04 18:35Beijing GuoanZhejiang Greentown? - ?Vòng 5
-
12/04 19:00Shanghai ShenhuaZhejiang Greentown? - ?Vòng 6
-
16/04 18:00Zhejiang GreentownMeizhou Hakka? - ?Vòng 7
-
20/04 18:35Tianjin TigersZhejiang Greentown? - ?Vòng 8
-
27/04 14:30Zhejiang GreentownQingdao Youth Island? - ?Vòng 9
-
01/05 18:00Zhejiang GreentownChangchun Yatai? - ?Vòng 10
-
05/05 18:35Chengdu Rongcheng FCZhejiang Greentown? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Beijing Guoan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Shanghai Shenhua | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Qingdao Manatee | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Tianjin Tigers | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Meizhou Hakka | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Qingdao Youth Island | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Zhejiang Professional FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
12 | Henan Football Club | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Wuhan Three Towns | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
15 | Yunnan Yukun | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation