FC MERW: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC MERW: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC MERW |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Turkmenistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Turkmenistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC MERW mới nhất
-
11/03 17:00Kopetdag AsgabatFC MERW0 - 1Vòng 2
-
05/03 17:00Sagadam FKFC MERW1 - 0Vòng 1
-
30/11 14:00Arkadag FKFC MERW2 - 0Vòng 32
-
26/11 17:00FC MERWSagadam FK0 - 1Vòng 31
-
22/11 17:00FC MERWKopetdag Asgabat1 - 0Vòng 30
-
17/11 19:00FC MERWFC Altyn Asyr1 - 0Vòng 26
-
07/11 19:00HTTU AsgabatFC MERW1 - 0Vòng 29
-
30/10 17:30FC MERWFC Ahal0 - 0Vòng 28
-
16/10 19:00NebitchiFC MERW0 - 1Vòng 27
-
24/09 18:30FC MERWArkadag FK0 - 5Vòng 25
Lịch thi đấu FC MERW sắp tới
-
25/11 17:00NebitchiFC MERW? - ?Vòng 27
-
29/09 19:00Energetik MaryFC MERW? - ?Vòng 17
-
22/10 17:00FC MERWArkadag FK? - ?Vòng 11
-
14/03 20:00FC MERWHTTU Asgabat? - ?Vòng 3
-
29/03 20:00NebitchiFC MERW? - ?Vòng 4
-
02/04 19:00FC MERWArkadag FK? - ?Vòng 5
-
11/04 19:00FC AhalFC MERW? - ?Vòng 6
-
19/04 19:00FC MERWFC Altyn Asyr? - ?Vòng 7
-
26/04 19:00FC MERWSagadam FK? - ?Vòng 8
-
03/05 19:00FC MERWKopetdag Asgabat? - ?Vòng 9
BXH VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sagadam FK | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | FC MERW | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | B T |
3 | FC Ahal | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | FC Altyn Asyr | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | Nebitchi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
6 | Arkadag FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | HTTU Asgabat | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |