CS.Hammam-Lif: tin tức, thông tin website facebook
CLB CS.Hammam-Lif: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | CS.Hammam-Lif |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1944 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tuynidi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Stade Bou Karnine |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả CS.Hammam-Lif mới nhất
-
15/02 20:001 A.S.MarsaCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 15
-
08/02 20:001 CS.Hammam-LifCroissant Msaken 10 - 0Vòng 14
-
04/01 20:001 Jendouba SportCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 13
-
29/12 20:001 CS.Hammam-LifSC Moknine 10 - 2Vòng 12
-
24/12 20:00ES Hamam-SousseCS.Hammam-Lif1 - 0Vòng 11
-
20/12 20:00CS.Hammam-LifAS Oued Ellil3 - 0Vòng 10
-
13/12 20:00AS MegrineCS.Hammam-Lif0 - 0Vòng 9
-
07/12 20:00Stade Africain Menzel BourguibCS.Hammam-Lif 10 - 0Vòng 8
-
01/02 19:30Djebel JelloudCS.Hammam-Lif0 - 0
-
20/01 19:30CS.Hammam-LifBS Bouhajla1 - 0
Lịch thi đấu CS.Hammam-Lif sắp tới
-
22/02 20:00ES RadesCS.Hammam-Lif? - ?Vòng 16
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 15 | 10 | 5 | 0 | 18 | 3 | 15 | 35 | T T H H T T |
2 | AS Kasserine | 15 | 10 | 2 | 3 | 20 | 11 | 9 | 32 | T B T H B T |
3 | Sfax Railways | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T B T T T H |
4 | Oceano Kerkennah | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | T T B H B H |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 15 | 6 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 23 | T H T T H B |
6 | Stade Gabesien | 15 | 6 | 4 | 5 | 8 | 10 | -2 | 22 | B T T B T T |
7 | CO Sidi Bouzid | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 14 | 3 | 21 | B B T H H H |
8 | BS Bouhajla | 15 | 6 | 3 | 6 | 12 | 13 | -1 | 21 | B T B T T T |
9 | AS Djelma | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T B T H B |
10 | AS Agareb | 15 | 4 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18 | B H H H B B |
11 | Chebba | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B T B H T |
12 | Redeyef | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 15 | -3 | 14 | T B B B B B |
13 | Jerba Midoun | 15 | 2 | 4 | 9 | 5 | 16 | -11 | 10 | B T B B B H |
14 | Espoir Rogba | 15 | 2 | 4 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B B B H T B |