Esperance Sportive Zarzis: tin tức, thông tin website facebook
CLB Esperance Sportive Zarzis: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Esperance Sportive Zarzis |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1934 |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tuynidi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.eszarzis.com/forum/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Esperance Sportive Zarzis mới nhất
-
02/03 20:00Esperance Sportive ZarzisOlympique de Beja 11 - 0Vòng 23
-
26/02 20:00C.A.BizertinEsperance Sportive Zarzis1 - 1Vòng 22
-
23/02 20:00Esperance Sportive ZarzisSifakesi0 - 0Vòng 21
-
19/02 20:00Esperance Sportive de TunisEsperance Sportive Zarzis 12 - 2Vòng 20
-
12/02 20:00Esperance Sportive ZarzisClub Africain0 - 0Vòng 19
-
09/02 20:00Etoile MetlaouiEsperance Sportive Zarzis1 - 0Vòng 18
-
01/02 20:00Esperance Sportive ZarzisE.Gawafel.S.Gafsa1 - 0Vòng 17
-
19/01 20:00Stade tunisienEsperance Sportive Zarzis1 - 1Vòng 16
-
12/01 20:00Jeunesse Sportive OmraneEsperance Sportive Zarzis0 - 0Vòng 15
-
04/01 20:00Esperance Sportive ZarzisAS Slimane0 - 0Vòng 14
Lịch thi đấu Esperance Sportive Zarzis sắp tới
-
22/05 19:30Esperance Sportive ZarzisAhly Sfaxien? - ?
-
08/03 23:00ES du SahelEsperance Sportive Zarzis? - ?Vòng 24
-
29/03 23:00Esperance Sportive ZarzisU.S.Monastir? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00AS GabesEsperance Sportive Zarzis? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Esperance Sportive ZarzisUS Tataouine? - ?Vòng 27
-
07/05 22:00US Ben GuerdaneEsperance Sportive Zarzis? - ?Vòng 28
-
14/05 22:00AS SlimaneEsperance Sportive Zarzis? - ?Vòng 29
-
17/05 22:00Esperance Sportive ZarzisJeunesse Sportive Omrane? - ?Vòng 30
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 17 | 10 | 7 | 0 | 18 | 3 | 15 | 37 | H H T T H H |
2 | AS Kasserine | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 33 | T H B T B H |
3 | Sfax Railways | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 14 | 10 | 29 | T T T H T T |
4 | Oceano Kerkennah | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 15 | 8 | 29 | B H B H T T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 17 | 7 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 26 | T T H B T B |
6 | CO Sidi Bouzid | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 18 | 2 | 24 | T H H H B T |
7 | BS Bouhajla | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 15 | 0 | 24 | B T T T T B |
8 | Stade Gabesien | 17 | 6 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 23 | T B T T H B |
9 | AS Agareb | 17 | 5 | 7 | 5 | 15 | 21 | -6 | 22 | H H B B H T |
10 | AS Djelma | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T H B B B |
11 | Redeyef | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 16 | -1 | 18 | B B B B T H |
12 | Chebba | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 20 | -5 | 16 | T B H T B H |
13 | Jerba Midoun | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | B B B H H H |
14 | Espoir Rogba | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 25 | -15 | 11 | B H T B B H |