Rejiche: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rejiche: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rejiche |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Tunisia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rejiche mới nhất
-
13/06 22:30RejicheOceano Kerkennah 12 - 0Vòng 26
-
07/06 22:30SC MoknineRejiche0 - 0Vòng 25
-
01/06 21:30E. M. MahdiaRejiche2 - 1Vòng 24
-
25/05 21:30RejicheEsperance Sportive Zarzis0 - 2Vòng 23
-
10/05 21:00AS GabesRejiche1 - 0Vòng 22
-
04/05 21:00RejicheAS Djelma1 - 0Vòng 21
-
28/04 21:00Jerba MidounRejiche0 - 0Vòng 20
-
09/03 20:30CO Sidi BouzidRejiche0 - 0Vòng 18
-
03/03 20:301 RejicheCO Medenine1 - 0Vòng 17
-
17/02 20:00ChebbaRejiche1 - 0Vòng 16
Lịch thi đấu Rejiche sắp tới
-
12/12 22:00Stade tunisienRejiche? - ?Vòng 2
BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 21 | 13 | 6 | 2 | 39 | 18 | 21 | 45 | T T T T T B |
2 | ES du Sahel | 21 | 13 | 4 | 4 | 31 | 15 | 16 | 43 | T T T T T T |
3 | U.S.Monastir | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 9 | 23 | 40 | T B B T H T |
4 | Club Africain | 20 | 10 | 8 | 2 | 27 | 13 | 14 | 38 | T H H T B T |
5 | Stade tunisien | 21 | 10 | 7 | 4 | 23 | 14 | 9 | 37 | H H B H B B |
6 | Esperance Sportive Zarzis | 20 | 10 | 6 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | T H T B T B |
7 | Sifakesi | 20 | 7 | 7 | 6 | 20 | 14 | 6 | 28 | B T T H T B |
8 | Etoile Metlaoui | 21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 17 | 2 | 28 | B H T B T B |
9 | Olympique de Beja | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 28 | B H T H H T |
10 | C.A.Bizertin | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 21 | -6 | 20 | H T T H B T |
11 | AS Slimane | 21 | 4 | 7 | 10 | 14 | 26 | -12 | 19 | T B B B H T |
12 | Jeunesse Sportive Omrane | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 29 | -13 | 19 | B H H H H B |
13 | AS Gabes | 21 | 4 | 6 | 11 | 14 | 27 | -13 | 18 | B B B B H T |
14 | US Ben Guerdane | 21 | 2 | 11 | 8 | 15 | 22 | -7 | 17 | H B H H B B |
15 | US Tataouine | 20 | 4 | 1 | 15 | 14 | 40 | -26 | 13 | B B B B T T |
16 | E.Gawafel.S.Gafsa | 20 | 2 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 10 | T H B B B B |