US Tataouine: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

CLB US Tataouine: Thông tin mới nhất

Tên chính thức US Tataouine
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Tuynidi
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Tunisia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả US Tataouine mới nhất

  • 13/03 20:00
    Olympique de Beja
    US Tataouine
    0 - 1
    Vòng 25
  • 08/03 20:00
    1 US Tataouine
    Sifakesi 1
    0 - 0
    Vòng 24
  • 02/03 20:00
    Club Africain
    US Tataouine
    1 - 0
    Vòng 23
  • 27/02 20:00
    US Tataouine
    E.Gawafel.S.Gafsa
    0 - 1
    Vòng 22
  • 23/02 20:00
    1 Jeunesse Sportive Omrane
    US Tataouine
    0 - 0
    Vòng 21
  • 19/02 20:00
    US Tataouine
    US Ben Guerdane
    0 - 0
    Vòng 20
  • 13/02 20:00
    AS Gabes
    US Tataouine
    0 - 0
    Vòng 19
  • 08/02 20:00
    1 US Tataouine
    ES du Sahel
    1 - 1
    Vòng 18
  • 02/02 20:00
    C.A.Bizertin
    US Tataouine
    3 - 1
    Vòng 17
  • 29/01 20:00
    US Tataouine
    Esperance Sportive de Tunis
    0 - 2
    Vòng 16

Lịch thi đấu US Tataouine sắp tới

BXH VĐQG Tunisia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 U.S.Monastir 25 15 8 2 37 10 27 53 T T T H T T
2 Esperance Sportive de Tunis 25 15 8 2 47 21 26 53 T B T T H H
3 ES du Sahel 25 15 4 6 34 19 15 49 T T B T B T
4 Club Africain 25 13 9 3 31 14 17 48 T T B T H T
5 Esperance Sportive Zarzis 25 13 6 6 29 23 6 45 B T B T T B
6 Stade tunisien 25 12 8 5 27 17 10 44 B B T H T B
7 Sifakesi 25 9 9 7 26 16 10 36 B B T H H T
8 Etoile Metlaoui 25 9 8 8 24 22 2 35 T B T H T B
9 Olympique de Beja 25 7 7 11 19 26 -7 28 T B B B B B
10 C.A.Bizertin 25 6 8 11 21 24 -3 26 B T T B T B
11 AS Slimane 25 5 8 12 15 34 -19 23 H T T B H B
12 US Ben Guerdane 25 3 13 9 19 26 -7 22 B B B H H T
13 Jeunesse Sportive Omrane 25 3 13 9 20 35 -15 22 B H B H B H
14 E.Gawafel.S.Gafsa 25 5 4 16 19 34 -15 19 B B T T B T
15 AS Gabes 25 4 6 15 15 35 -20 18 H T B B B B
16 US Tataouine 25 5 3 17 17 44 -27 18 T H B B H T