Al-Sharjah: tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Sharjah: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Sharjah |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | UAE |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG UAE |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Cosmin Olaroiu |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.sharjahclub.org.ae/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Sharjah mới nhất
-
02/06 00:00Al-SharjahAl Wahda(UAE)2 - 1Vòng 26
-
24/05 21:15AjmanAl-Sharjah1 - 1Vòng 25
-
20/05 21:10Khor FakkanAl-Sharjah0 - 0Vòng 24
-
14/05 21:101 Al-SharjahHatta0 - 0Vòng 23
-
11/05 00:00Banni YasAl-Sharjah0 - 1Vòng 19
-
06/05 23:45Al Ahli(UAE)Al-Sharjah1 - 1Vòng 22
-
27/04 21:05Al-SharjahAl Bataeh 11 - 0Vòng 21
-
21/04 23:30Al-SharjahAl-Jazira(UAE)0 - 0Vòng 20
-
09/04 01:00Al-SharjahEmirates Club1 - 2Vòng 18
-
12/04 22:59Al-Arabi SCAl-Sharjah0 - 0
Lịch thi đấu Al-Sharjah sắp tới
BXH VĐQG UAE mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Wasl | 26 | 21 | 4 | 1 | 70 | 27 | 43 | 67 | T B T T T T |
2 | Shabab Al Ahli | 26 | 18 | 4 | 4 | 73 | 34 | 39 | 58 | T T T B T T |
3 | Al Ain | 26 | 14 | 3 | 9 | 54 | 37 | 17 | 45 | B T B B T B |
4 | Al-Sharjah | 26 | 10 | 12 | 4 | 53 | 40 | 13 | 42 | B T H T H T |
5 | Al Wahda(UAE) | 26 | 12 | 6 | 8 | 45 | 34 | 11 | 42 | H T T B H B |
6 | Al Nasr Dubai | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 36 | 3 | 39 | H B T H B B |
7 | Al Bataeh | 26 | 10 | 7 | 9 | 42 | 44 | -2 | 37 | B H H T T T |
8 | Al-Jazira(UAE) | 26 | 9 | 8 | 9 | 50 | 47 | 3 | 35 | T H B T H T |
9 | Ajman | 26 | 7 | 11 | 8 | 38 | 49 | -11 | 32 | T T H H H H |
10 | Ittihad Kalba | 26 | 6 | 8 | 12 | 39 | 50 | -11 | 26 | H B T B H H |
11 | Banni Yas | 26 | 7 | 5 | 14 | 33 | 46 | -13 | 26 | B H B H H H |
12 | Khor Fakkan | 26 | 6 | 6 | 14 | 36 | 54 | -18 | 24 | B H B B H H |
13 | Emirates Club | 26 | 4 | 5 | 17 | 32 | 60 | -28 | 17 | B B T B B B |
14 | Hatta | 26 | 1 | 7 | 18 | 20 | 66 | -46 | 10 | H H H H B B |
AFC CL qualifying
Relegation