FC Inhulets Petrove: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Inhulets Petrove: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Inhulets Petrove |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Sergiy Lavrynenko |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Inhulets Petrove mới nhất
-
02/07 15:00Dynamo KyivFC Inhulets Petrove0 - 0
-
28/06 21:00KryvbasFC Inhulets Petrove1 - 1
-
24/05 17:00FC Inhulets PetroveFC Karpaty Lviv1 - 1Vòng 10
-
18/05 17:00FK Epitsentr DunayivtsiFC Inhulets Petrove1 - 2Vòng 9
-
10/05 18:00FC Inhulets PetroveAhrobiznes TSK Romny1 - 0Vòng 8
-
04/05 18:00FK Nyva BuzovaFC Inhulets Petrove0 - 1Vòng 7
-
27/04 18:10FC Inhulets PetrovePrykarpattya Ivano Frankivsk4 - 0Vòng 6
-
19/04 17:00FC Karpaty LvivFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 5
-
13/04 16:50FC Inhulets PetroveFK Epitsentr Dunayivtsi 10 - 0Vòng 4
-
06/04 17:00Ahrobiznes TSK RomnyFC Inhulets Petrove0 - 0Vòng 3
Lịch thi đấu FC Inhulets Petrove sắp tới
-
03/08 22:00ZoryaFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 1
-
10/08 22:00Kolos KovalyovkaFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 2
-
17/08 22:00Polissya ZhytomyrFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 3
-
24/08 22:00KryvbasFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 4
-
31/08 22:00Rukh VynnykyFC Inhulets Petrove? - ?Vòng 5
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 41 | T B T B T T |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 39 | H T H T B T |
3 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 36 | H T B T H H |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 30 | B T T B H H |
5 | Dinaz Vyshgorod | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 30 | T T T B H T |
6 | Khust City | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 29 | B T T B B B |
7 | Metalurh Zaporizhya | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 28 | B B B B T B |
8 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 25 | H B H T T H |
9 | FC Chernigiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 23 | T B B T H H |
10 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 23 | H B B T B B |