FC Shakhtar Donetsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Shakhtar Donetsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Shakhtar Donetsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1921 |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ukraine |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Artema Street 86a UA - 83050 DONETSK |
Sân vận động | Donbass Arena |
Sức chứa sân vận động | 50,055 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Patrick van Leeuwen |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.shakhtyor.donbass.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất
-
23/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
02/04 18:00PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
19/04 22:00FC Shakhtar DonetskKolos Kovalyovka1 - 2Vòng 25
-
16/04 19:30KryvbasFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 5
-
11/04 19:30LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk0 - 3Vòng 24
-
06/04 22:00FC Shakhtar DonetskVeres0 - 0Vòng 23
-
29/03 20:30Obolon KievFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 22
-
11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
-
06/03 23:20FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0Vòng 20
-
01/03 23:00FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria0 - 0Vòng 19
Lịch thi đấu FC Shakhtar Donetsk sắp tới
-
21/01 22:59Lech PoznanFC Shakhtar Donetsk? - ?
-
27/04 22:00FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00ZoryaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00FC Inhulets PetroveFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 25 | 19 | 6 | 0 | 53 | 15 | 38 | 63 | T H T T T T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 25 | 16 | 5 | 4 | 59 | 22 | 37 | 53 | H T T T T B |
4 | Polissya Zhytomyr | 25 | 11 | 9 | 5 | 34 | 24 | 10 | 42 | T B T H T H |
5 | FC Karpaty Lviv | 25 | 11 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 39 | H H T H T T |
6 | Kryvbas | 25 | 11 | 6 | 8 | 28 | 24 | 4 | 39 | T B B B T H |
7 | Veres | 25 | 9 | 8 | 8 | 31 | 33 | -2 | 35 | B T H B T T |
8 | Zorya | 25 | 11 | 2 | 12 | 30 | 35 | -5 | 35 | H B T B B T |
9 | Rukh Vynnyky | 26 | 8 | 9 | 9 | 27 | 25 | 2 | 33 | B B T H B T |
10 | Kolos Kovalyovka | 25 | 6 | 9 | 10 | 22 | 22 | 0 | 27 | B B T B T T |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 25 | 6 | 6 | 13 | 14 | 40 | -26 | 24 | B B B T T B |
13 | FC Livyi Bereh | 25 | 6 | 5 | 14 | 14 | 29 | -15 | 23 | T B B B H B |
14 | FC Vorskla Poltava | 25 | 5 | 6 | 14 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B B B B |
15 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 25 | 3 | 8 | 14 | 16 | 37 | -21 | 17 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation