Podillya Khmelnytskyi: tin tức, thông tin website facebook
CLB Podillya Khmelnytskyi: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Podillya Khmelnytskyi |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ukraine |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ukraina |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Podillya Khmelnytskyi mới nhất
-
28/09 18:00FK Epitsentr DunayivtsiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 9
-
21/09 18:00Podillya KhmelnytskyiNyva Ternopil0 - 0Vòng 8
-
11/09 19:15Ahrobiznes TSK RomnyPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 6
-
07/09 19:00Podillya KhmelnytskyiPrykarpattya Ivano Frankivsk0 - 0Vòng 5
-
01/09 20:00FC MynaiPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 4
-
25/08 19:30Podillya KhmelnytskyiFC Bukovyna chernivtsi0 - 0Vòng 3
-
17/08 20:30Metalist KharkivPodillya Khmelnytskyi0 - 0Vòng 2
-
08/08 19:30Podillya KhmelnytskyiKhust City 11 - 0Vòng 1
-
12/08 19:00Podillya KhmelnytskyiUCSA0 - 1
-
03/08 19:00Revera 1908Podillya Khmelnytskyi 11 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [2-4]
Lịch thi đấu Podillya Khmelnytskyi sắp tới
-
09/10 21:00Podillya KhmelnytskyiMetalist Kharkiv? - ?Vòng 11
-
13/10 21:00FC Bukovyna chernivtsiPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 12
-
19/10 21:00Podillya KhmelnytskyiFC Mynai? - ?Vòng 13
-
26/10 21:00Prykarpattya Ivano FrankivskPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 14
-
03/11 22:00Podillya KhmelnytskyiAhrobiznes TSK Romny? - ?Vòng 15
-
16/11 22:00Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi? - ?Vòng 17
-
23/11 22:00Podillya KhmelnytskyiFK Epitsentr Dunayivtsi? - ?Vòng 18
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Poltava | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 3 | 12 | 20 | H T H T T T |
2 | UCSA | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 17 | T H T T T H |
3 | FC Victoria Mykolaivka | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 12 | B T B H H H |
4 | FK Yarud Mariupol | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B H B T H |
5 | Metalist 1925 Kharkiv | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H B H |
6 | Kudrivka | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | T B T H H H |
7 | Dinaz Vyshgorod | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 16 | -10 | 7 | H B B H T H |
8 | Metalurh Zaporizhya | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H H B B B |
9 | Kremin Kremenchuk | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 15 | -9 | 4 | H B B B T B |