Cerro Montevideo: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cerro Montevideo: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cerro Montevideo |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uruguay |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uruguay |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Estadio Luis Troccoli |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Jose Basualdo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cerro.8m.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cerro Montevideo mới nhất
-
19/11 05:00Cerro MontevideoBoston River 10 - 0Vòng 13
-
14/11 19:45Danubio FCCerro Montevideo0 - 0Vòng 12
-
09/11 04:00Cerro MontevideoDeportivo Maldonado0 - 0Vòng 11
-
03/11 05:00Nacional MontevideoCerro Montevideo1 - 0Vòng 10
-
21/10 01:00Cerro MontevideoRacing Club Montevideo0 - 1Vòng 9
-
18/10 02:001 Centro Atletico FenixCerro Montevideo0 - 2Vòng 8
-
13/10 01:00Rampla Juniors FCCerro Montevideo0 - 1Vòng 7
-
05/10 20:00Cerro MontevideoMiramar Misiones FC0 - 0Vòng 6
-
29/09 01:00Cerro LargoCerro Montevideo2 - 1Vòng 5
-
23/09 05:001 Cerro MontevideoCA Penarol0 - 2Vòng 4
Lịch thi đấu Cerro Montevideo sắp tới
-
26/11 19:45CA River PlateCerro Montevideo? - ?Vòng 14
BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |