FK Andijon: tin tức, thông tin website facebook
CLB FK Andijon: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FK Andijon |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Viktor Kumykov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FK Andijon mới nhất
-
26/06 22:00FK AndijonNavbahor Namangan1 - 0Vòng 13
-
22/06 22:00Dinamo SamarqandFK Andijon 11 - 0Vòng 12
-
15/06 22:10Qizilqum ZarafshonFK Andijon 12 - 1Vòng 11
-
02/06 21:00FK AndijonPakhtakor0 - 2Vòng 10
-
24/05 21:30Olympic FK TashkentFK Andijon0 - 0Vòng 9
-
18/05 21:00FK AndijonMetallurg Bekobod0 - 0Vòng 8
-
12/05 21:00Neftchi FargonaFK Andijon 10 - 1Vòng 7
-
04/05 20:30FK AndijonSogdiana Jizak0 - 0Vòng 6
-
28/04 20:00FK AndijonNasaf Qarshi 10 - 0G
-
21/04 18:30Navbahor NamanganFK Andijon 11 - 0G
Lịch thi đấu FK Andijon sắp tới
-
27/06 22:00FK AndijonOTMK Olmaliq? - ?Vòng 11
-
27/06 22:00OTMK OlmaliqFK Andijon? - ?Vòng 11
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
2 | OTMK Olmaliq | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T B T T T B |
3 | Sogdiana Jizak | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 23 | B T B T T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | B H B H H T |
11 | Dinamo Samarqand | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | H T B T H B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation