Lokomotiv Tashkent: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lokomotiv Tashkent: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lokomotiv Tashkent |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Micael Sequeira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lokomotiv Tashkent mới nhất
-
27/06 22:00Neftchi FargonaLokomotiv Tashkent0 - 0Vòng 13
-
22/06 22:00Lokomotiv TashkentSogdiana Jizak0 - 0Vòng 12
-
17/06 22:00Lokomotiv TashkentDinamo Samarqand0 - 2Vòng 11
-
02/06 21:30Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent1 - 0Vòng 10
-
27/05 21:00Lokomotiv TashkentTermez Surkhon0 - 1Vòng 9
-
21/05 21:00Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent 10 - 1Vòng 8
-
14/05 21:00Lokomotiv TashkentOTMK Olmaliq0 - 0Vòng 7
-
05/05 20:00Navbahor NamanganLokomotiv Tashkent 11 - 0Vòng 6
-
27/04 18:30Lokomotiv TashkentQizilqum Zarafshon0 - 1C
-
20/04 18:301 FK Olympic Tashkent BLokomotiv Tashkent 10 - 0C
Lịch thi đấu Lokomotiv Tashkent sắp tới
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 14 | 7 | 6 | 1 | 17 | 4 | 13 | 27 | H T H B T T |
2 | Mashal Muborak | 14 | 7 | 5 | 2 | 21 | 8 | 13 | 26 | H T B T H T |
3 | Shurtan Guzor | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 24 | T T T B T T |
4 | Aral Nukus | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 23 | H T H T B H |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
6 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 16 | B B H T H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 9 | T B B H B B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 14 | 1 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 5 | T B H B H B |