Mashal Muborak: tin tức, thông tin website facebook
CLB Mashal Muborak: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Mashal Muborak |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Uzbekistan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Uzbekistan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Aleksandr Khomyakov |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Mashal Muborak mới nhất
-
26/06 21:30Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent1 - 0Vòng 14
-
19/06 20:30Xorazm UrganchMashal Muborak0 - 0Vòng 13
-
13/06 21:301 Mashal MuborakBuxoro FK1 - 0Vòng 12
-
03/06 20:001 Shurtan GuzorMashal Muborak 20 - 1Vòng 11
-
28/05 21:30Mashal MuborakFK Olympic Tashkent B0 - 0Vòng 10
-
23/05 19:30Aral NukusMashal Muborak1 - 0Vòng 9
-
16/05 20:00Kuruvchi Kokand QoqonMashal Muborak2 - 0Vòng 8
-
09/05 20:001 FK Do stlik TashkentMashal Muborak2 - 2Vòng 7
-
03/05 21:00Mashal MuborakXorazm Urganch2 - 0Vòng 6
-
29/04 20:00Mashal MuborakQoraqalpogiston FA5 - 0E
Lịch thi đấu Mashal Muborak sắp tới
-
25/06 22:00Mashal MuborakTuron Nukus? - ?Vòng 11
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 14 | 7 | 6 | 1 | 17 | 4 | 13 | 27 | H T H B T T |
2 | Mashal Muborak | 14 | 7 | 5 | 2 | 21 | 8 | 13 | 26 | H T B T H T |
3 | Shurtan Guzor | 14 | 7 | 3 | 4 | 18 | 14 | 4 | 24 | T T T B T T |
4 | Aral Nukus | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 23 | H T H T B H |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
6 | Xorazm Urganch | 14 | 4 | 4 | 6 | 7 | 14 | -7 | 16 | B B H T H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 9 | T B B H B B |
8 | FK Do stlik Tashkent | 14 | 1 | 2 | 11 | 11 | 28 | -17 | 5 | T B H B H B |