Dong Tam Long An: tin tức, thông tin website facebook
CLB Dong Tam Long An: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Dong Tam Long An |
Tên khác | Đồng Tâm Long An |
Biệt danh | Đồng Tâm Long An |
Năm/Ngày thành lập | 2000 |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Việt Nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Long An Stadium |
Sức chứa sân vận động | 15,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.dongtamfc.com/lichthidau.php |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Dong Tam Long An mới nhất
-
15/06 17:00Đồng Tâm Long AnPhù Đổng1 - 0Vòng 20
-
25/05 17:00Đồng Nai 2Đồng Tâm Long An1 - 0Vòng 19
-
19/05 19:15Phố HiếnĐồng Tâm Long An2 - 0Vòng 18
-
15/05 17:00Đồng Tâm Long AnBình Phước1 - 0Vòng 17
-
11/05 17:00SHB Đà NẵngĐồng Tâm Long An1 - 0Vòng 16
-
04/05 16:00Dong ThapĐồng Tâm Long An0 - 0Vòng 15
-
04/04 17:00Đồng Tâm Long AnBà Rịa Vũng Tàu0 - 0Vòng 14
-
31/03 17:00Đồng Tâm Long AnHuế FC1 - 1Vòng 13
-
09/03 17:00Hoa BinhĐồng Tâm Long An0 - 0Vòng 12
-
13/03 17:00Đồng Tâm Long AnBecamex Bình Dương0 - 1
Lịch thi đấu Dong Tam Long An sắp tới
-
29/06 16:00Đồng Tâm Long AnPhú Thọ? - ?Vòng 22
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Da Nang | 19 | 13 | 5 | 1 | 37 | 9 | 28 | 44 | B T T T H H |
2 | PVF-CAND | 19 | 8 | 10 | 1 | 22 | 7 | 15 | 34 | B H T T H H |
3 | Binh Phuoc | 19 | 9 | 5 | 5 | 27 | 15 | 12 | 32 | H H T T T B |
4 | TTBD Phu Dong | 19 | 7 | 7 | 5 | 15 | 16 | -1 | 28 | T T H B H T |
5 | Huda Hue | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 22 | 2 | 27 | B H H T H T |
6 | Dong Tam Long An | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 32 | -3 | 24 | H B H B B H |
7 | Ba Ria Vung Tau FC | 19 | 7 | 2 | 10 | 24 | 25 | -1 | 23 | T B H B T B |
8 | Dong Nai Berjaya | 19 | 6 | 5 | 8 | 12 | 17 | -5 | 23 | B H B T H T |
9 | Hoa Binh | 19 | 5 | 8 | 6 | 11 | 17 | -6 | 23 | T H H H B T |
10 | Dong Thap | 20 | 5 | 5 | 10 | 11 | 19 | -8 | 20 | H B T B H B |
11 | Tuan Tu Phu Tho | 19 | 1 | 3 | 15 | 4 | 37 | -33 | 6 | B B B B B B |
12 | Binh Thuan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |