PVF-CAND: tin tức, thông tin website facebook
CLB PVF-CAND: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | PVF-CAND |
Tên khác | PVF-CAND |
Biệt danh | PVF-CAND |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Việt Nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả PVF-CAND mới nhất
-
19/11 15:00PVF-CANDPhù Đổng0 - 3Vòng 5
-
14/11 19:15FC TP.HCM 2PVF-CAND0 - 0Vòng 4
-
09/11 15:00Huế FCPVF-CAND0 - 2Vòng 3
-
03/11 15:00PVF-CANDHoa Binh2 - 0Vòng 2
-
27/10 16:00Đồng Tâm Long AnPVF-CAND0 - 0Vòng 1
-
06/07 18:001 Hồng Lĩnh Hà TĩnhPVF-CAND0 - 1
-
29/06 16:00PVF-CANDĐồng Nai 22 - 0Vòng 22
-
23/06 16:00SHB Đà NẵngPVF-CAND0 - 0Vòng 21
-
25/05 17:001 Hoa BinhPVF-CAND0 - 1Vòng 19
-
20/10 17:00Khatoco Khánh HòaPVF-CAND0 - 0
Lịch thi đấu PVF-CAND sắp tới
-
11/01 19:15Viettel FCPVF-CAND? - ?
-
18/01 18:00PVF-CANDBà Rịa Vũng Tàu? - ?Vòng 6
-
01/03 17:00Đồng Nai 2PVF-CAND? - ?Vòng 8
-
07/03 18:00PVF-CANDKhatoco Khánh Hòa? - ?Vòng 9
-
11/03 18:00PVF-CANDDong Thap? - ?Vòng 10
-
15/03 18:00Bình PhướcPVF-CAND? - ?Vòng 11
-
05/04 19:15PVF-CANDFC TP.HCM 2? - ?Vòng 12
-
13/04 19:15PVF-CANDHuế FC? - ?Vòng 13
-
20/04 18:00Hoa BinhPVF-CAND? - ?Vòng 14
-
27/04 19:15PVF-CANDĐồng Tâm Long An? - ?Vòng 15
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 15 | T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 13 | H T T T T |
3 | PVF-CAND | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H T T H B |
4 | Dong Thap | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
6 | Khatoco Khanh Hoa | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B B T H |
7 | Huda Hue | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B B |
8 | Dong Tam Long An | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | -2 | 3 | H B H H |
9 | Hoa Binh | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 2 | H B B H |
10 | TP Ho Chi Minh II | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
11 | Dong Nai Berjaya | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B B H H |