Da Nang: tin tức, thông tin website facebook
CLB Da Nang: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Da Nang |
Tên khác | SHB Đà Nẵng |
Biệt danh | SHB Đà Nẵng |
Năm/Ngày thành lập | 1976 |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2023-2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Chi Lang |
Sức chứa sân vận động | 30,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thanh Hung Phan |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Da Nang mới nhất
-
23/06 16:00SHB Đà NẵngPhố Hiến0 - 0Vòng 21
-
16/06 16:00Huế FCSHB Đà Nẵng0 - 1Vòng 20
-
24/05 17:00SHB Đà NẵngDong Thap2 - 0Vòng 19
-
18/05 17:00SHB Đà NẵngPhú Thọ1 - 0Vòng 18
-
11/05 17:00SHB Đà NẵngĐồng Tâm Long An1 - 0Vòng 16
-
05/05 16:00Phù ĐổngSHB Đà Nẵng0 - 0Vòng 15
-
03/04 17:00SHB Đà NẵngHoa Binh1 - 0Vòng 14
-
30/03 17:00Đồng Nai 2SHB Đà Nẵng0 - 0Vòng 13
-
28/04 19:15Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0
-
13/03 18:00Sông Lam Nghệ AnSHB Đà Nẵng0 - 0
Lịch thi đấu Da Nang sắp tới
-
29/06 16:00Bình PhướcSHB Đà Nẵng? - ?Vòng 22
BXH V-League mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 25 | 15 | 5 | 5 | 57 | 37 | 20 | 50 | B T H H T T |
2 | Binh Dinh | 25 | 12 | 8 | 5 | 43 | 27 | 16 | 44 | B T T T T H |
3 | Hanoi FC | 25 | 13 | 3 | 9 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T T T B T |
4 | Viettel FC | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 26 | 3 | 38 | T T T H H T |
5 | Cong An Ha Noi | 25 | 11 | 4 | 10 | 43 | 31 | 12 | 37 | B B B B T T |
6 | Ho Chi Minh | 25 | 10 | 7 | 8 | 29 | 26 | 3 | 37 | T T T H H T |
7 | Hai Phong | 25 | 9 | 8 | 8 | 41 | 37 | 4 | 35 | T T B T B B |
8 | Becamex Binh Duong | 25 | 10 | 4 | 11 | 30 | 31 | -1 | 34 | B B B B B H |
9 | Thanh Hoa | 25 | 9 | 7 | 9 | 34 | 39 | -5 | 34 | B B H T H B |
10 | Quang Nam | 25 | 8 | 8 | 9 | 33 | 33 | 0 | 32 | T B B T T B |
11 | Hong Linh Ha Tinh | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 32 | -7 | 29 | B B T H B H |
12 | Hoang Anh Gia Lai | 25 | 7 | 8 | 10 | 20 | 34 | -14 | 29 | T B H B T B |
13 | Song Lam Nghe An | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 27 | T T H B B H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 25 | 2 | 5 | 18 | 19 | 51 | -32 | 11 | B B B B H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation