Viettel FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Viettel FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Viettel FC |
Tên khác | Viettel FC |
Biệt danh | Viettel FC |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Việt Nam |
Giải bóng đá VĐQG | V-League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Thach Bao Khanh |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Viettel FC mới nhất
-
10/11 19:151 Viettel FCHồng Lĩnh Hà Tĩnh 11 - 0Vòng 7
-
03/11 17:00Quảng Nam FCViettel FC0 - 0Vòng 6
-
25/10 19:151 Viettel FCBecamex Bình Dương1 - 0Vòng 5
-
04/10 19:15Hải Phòng FCViettel FC1 - 3Vòng 4
-
28/09 19:15Viettel FCBình Định 10 - 1Vòng 3
-
22/09 19:15Viettel FCHà Nội FC0 - 0Vòng 2
-
15/09 19:15TP.HCM FCViettel FC0 - 0Vòng 1
-
30/06 17:00Viettel FCSông Lam Nghệ An0 - 0Vòng 26
-
25/06 17:00Thanh Hóa FCViettel FC0 - 2Vòng 25
-
04/07 18:00Viettel FCHà Nội FC0 - 1
Lịch thi đấu Viettel FC sắp tới
-
10/06 16:00Viettel FCHoàng Anh Gia Lai? - ?
-
15/11 19:15Viettel FCThanh Hóa FC? - ?Vòng 8
-
19/11 18:00Sông Lam Nghệ AnViettel FC? - ?Vòng 9
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T T T H H T |
2 | Hoang Anh Gia Lai | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H H B T |
3 | Viettel FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T B T T H H |
4 | Becamex Binh Duong | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 11 | H B T B T H |
5 | Cong An Ha Noi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 4 | 5 | 11 | B T H T T B |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 4 | 3 | 11 | T H H H H H |
7 | Hanoi FC | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | B T H H H H |
8 | Nam Dinh FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B T H T B T |
9 | Binh Dinh | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B T B H H T |
10 | Ho Chi Minh | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 6 | H T B B H H |
11 | Quang Nam | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B T H H H B |
12 | Hai Phong | 7 | 0 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B H B H |
13 | Da Nang | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B H H B H |
14 | Song Lam Nghe An | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation