Briton Ferry Athletic: tin tức, thông tin website facebook
CLB Briton Ferry Athletic: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Briton Ferry Athletic |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Xứ Wales |
Giải bóng đá VĐQG | Wales FAW nam |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Briton Ferry Athletic mới nhất
-
25/01 02:45Newtown AFCBriton Ferry Athletic2 - 1Vòng 23
-
11/01 19:45Aberystwyth TownBriton Ferry Athletic1 - 2Vòng 22
-
04/01 21:30Haverfordwest CountyBriton Ferry Athletic1 - 1Vòng 19
-
31/12 19:30Briton Ferry AthleticBarry Town United0 - 0Vòng 21
-
26/12 19:30UWIC Inter CardiffBriton Ferry Athletic1 - 1Vòng 20
-
22/12 21:30The New SaintsBriton Ferry Athletic3 - 1Vòng 4
-
04/12 02:45Briton Ferry AthleticNewtown AFC 10 - 0Vòng 18
-
23/11 21:30Flint TownBriton Ferry Athletic0 - 0Vòng 17
-
21/11 02:45Briton Ferry AthleticThe New Saints 13 - 1Vòng 11
-
16/11 21:00Mold AlexandraBriton Ferry Athletic2 - 0
Lịch thi đấu Briton Ferry Athletic sắp tới
-
01/02 21:30Briton Ferry AthleticAberystwyth Town? - ?Vòng 24
-
08/02 21:30Connahs Quay Nomads FCBriton Ferry Athletic? - ?Vòng 25
-
22/02 21:30Flint TownBriton Ferry Athletic? - ?Vòng 26
-
08/03 02:45Briton Ferry AthleticBarry Town United? - ?Vòng 27
-
12/03 02:45Briton Ferry AthleticNewtown AFC? - ?Vòng 28
-
22/03 03:00Aberystwyth TownBriton Ferry Athletic? - ?Vòng 29
-
29/03 21:30Briton Ferry AthleticConnahs Quay Nomads FC? - ?Vòng 30
-
12/04 20:30Briton Ferry AthleticFlint Town? - ?Vòng 31
-
19/04 18:45Barry Town UnitedBriton Ferry Athletic? - ?Vòng 32
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 21 | 14 | 1 | 6 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T T B T |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Mold Alexandra | 20 | 9 | 2 | 9 | 34 | 34 | 0 | 29 | B B T B B T |
7 | Flint Mountain | 18 | 9 | 1 | 8 | 47 | 37 | 10 | 28 | B T T B T B |
8 | Guilsfield | 21 | 8 | 3 | 10 | 39 | 41 | -2 | 27 | T T H B B T |
9 | Denbigh Town | 20 | 8 | 3 | 9 | 47 | 50 | -3 | 27 | T B H B T T |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
13 | Gresford | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 53 | -30 | 21 | B T T T B B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 19 | 3 | 0 | 16 | 26 | 79 | -53 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Relegation