Kết quả Atletico Bucaramanga vs Atletico Nacional Medellin, 07h30 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Siêu Cúp Colombia 2025 » vòng Match

  • Atletico Bucaramanga vs Atletico Nacional Medellin: Diễn biến chính

  • 9'
    Carlos Alberto Henao Sanchez
    0-0
  • 13'
    0-0
    Alfredo Jose Morelos Avilez
  • 20'
    Aldair Gutierrez Card changed
    0-0
  • 21'
    Aldair Gutierrez
    0-0
  • 29'
    0-0
    Andres Salazar
  • 45'
    0-0
    Marino Hinestroza Angulo
  • 57'
    0-0
    Jorman David Campuzano Puentes
  • 64'
    Santiago Jimenez Luque
    0-0
  • 68'
    Jefferson Mena Palacios
    0-0
  • 86'
    Fabian Sambueza
    0-0
  • 90'
    0-0
    Kevin Stiven Viveros Rodallega
  • BXH Siêu Cúp Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Atletico Bucaramanga vs Atletico Nacional Medellin: Số liệu thống kê

  • Atletico Bucaramanga
    Atletico Nacional Medellin
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 197
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 24
    Long pass
    27
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •