Kết quả Cortulua vs Boca Juniors De Cali, 03h30 ngày 03/04
Kết quả Cortulua vs Boca Juniors De Cali
Đối đầu Cortulua vs Boca Juniors De Cali
Phong độ Cortulua gần đây
Phong độ Boca Juniors De Cali gần đây
-
Thứ tư, Ngày 03/04/202403:30
-
Cortulua 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.5
1.25U 2.5
0.571
2.15X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cortulua vs Boca Juniors De Cali
-
Sân vận động: Estadio Doce De Octubre
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Colombia 2024 » vòng 10
-
Cortulua vs Boca Juniors De Cali: Diễn biến chính
-
29'Facundo Monin0-0
-
35'Edwin Martinez0-0
-
40'0-0Jossimar Chaverra Palacios
-
51'0-1Jhon Michael Aponza Mina
-
79'Danny Zuniga1-1
-
90'Kalazan Suarez2-1
-
90'2-1Sergio Pabón
- BXH Hạng 2 Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Cortulua vs Boca Juniors De Cali: Số liệu thống kê
-
CortuluaBoca Juniors De Cali
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
100Pha tấn công54
-
-
65Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Colombia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Huila | 16 | 12 | 0 | 4 | 23 | 11 | 12 | 36 | T T B T B T |
2 | Cucuta | 16 | 9 | 5 | 2 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T H T |
3 | Llaneros FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 29 | T T B T T B |
4 | Tigres Zipaquira | 16 | 7 | 6 | 3 | 22 | 12 | 10 | 27 | B T T H H T |
5 | Union Magdalena | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | T T T T H H |
6 | Real Cartagena | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 15 | 7 | 26 | T H T T B B |
7 | Deportes Quindio | 16 | 6 | 7 | 3 | 22 | 16 | 6 | 25 | H T T B H H |
8 | Orsomarso | 16 | 7 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 25 | H B B B T T |
9 | Cortulua | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 22 | H B B T T T |
10 | Boca Juniors De Cali | 16 | 7 | 1 | 8 | 17 | 17 | 0 | 22 | T T T T T H |
11 | Real Soacha Cundinamarca | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 28 | 0 | 19 | B H H B T B |
12 | Barranquilla FC | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | H B H B B T |
13 | Leones | 16 | 2 | 8 | 6 | 21 | 28 | -7 | 14 | H H H B B H |
14 | Bogota FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 32 | -18 | 14 | B H H H T B |
15 | Real Santander | 16 | 2 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 8 | B B B B B B |
16 | Atletico FC | 16 | 1 | 2 | 13 | 5 | 34 | -29 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs