Đối đầu Alianza Petrolera vs La Equidad, 08h30 ngày 15/4
Kết quả Alianza Petrolera vs La Equidad
Nhận định Alianza Petrolera vs La Equidad, 8h30 ngày 15/04
Đối đầu Alianza Petrolera vs La Equidad
Phong độ Alianza Petrolera gần đây
Phong độ La Equidad gần đây
VĐQG Colombia 2024: Alianza Petrolera vs La Equidad
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/4/2024 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alianza Petrolera vs La Equidad trước đây
-
24/08/2023Alianza Petrolera1 - 0La Equidad0 - 0W
-
05/03/2023La Equidad1 - 1Alianza Petrolera0 - 0D
-
17/09/2022Alianza Petrolera1 - 2La Equidad1 - 0L
-
24/03/2022La Equidad2 - 1Alianza Petrolera1 - 0L
-
20/07/2021Alianza Petrolera1 - 0La Equidad0 - 0W
-
26/03/2021La Equidad1 - 1Alianza Petrolera1 - 0D
-
15/02/2020Alianza Petrolera1 - 0La Equidad1 - 0W
-
01/09/2019La Equidad1 - 2Alianza Petrolera1 - 0W
-
10/03/2019Alianza Petrolera2 - 0La Equidad2 - 0W
-
21/07/2018Alianza Petrolera0 - 2La Equidad0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Alianza Petrolera vs La Equidad
- Thống kê lịch sử đối đầu Alianza Petrolera vs La Equidad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alianza Petrolera vs La Equidad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alianza Petrolera vs La Equidad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alianza Petrolera (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Alianza Petrolera (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alianza Petrolera thắng
Bại: là số trận Alianza Petrolera thua
Thắng: là số trận Alianza Petrolera thắng
Bại: là số trận Alianza Petrolera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alianza Petrolera và La Equidad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Bucaramanga | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 6 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | Deportes Tolima | 16 | 9 | 5 | 2 | 26 | 14 | 12 | 32 | H H T T B T |
3 | Independiente Santa Fe | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | 28 | T H H B T H |
4 | Deportivo Pereira | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | T T B B H H |
5 | Deportiva Once Caldas | 16 | 8 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 28 | T T T H T B |
6 | La Equidad | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 10 | 6 | 26 | T T B B B T |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T B H |
8 | America de Cali | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 23 | T H T T T H |
9 | Fortaleza F.C | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H T B T T |
10 | Atletico Nacional Medellin | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B T T T B H |
11 | Millonarios | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | B B H H T T |
12 | Dep.Independiente Medellin | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 27 | -12 | 19 | T H B T B H |
13 | Jaguares de Cordoba | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B B B H H |
14 | Aguilas Doradas | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | B H B T B B |
15 | Deportivo Cali | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 23 | -2 | 16 | B B H B B H |
16 | Envigado FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | B H B B H H |
17 | Deportivo Pasto | 15 | 4 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 15 | T T H B H T |
18 | Boyaca Chico | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 15 | H B T B T B |
19 | Alianza Petrolera | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 20 | -7 | 13 | B B H B B H |
20 | Patriotas FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 3 | 15 | -12 | 12 | B B T T B H |
Title Play-offs
Cập nhật: