Đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira, 08h20 ngày 18/4
Kết quả Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira
Nhận định Atletico Nacional vs Deportivo Pereira, 8h20 ngày 18/04
Đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira
Phong độ Atletico Nacional Medellin gần đây
Phong độ Deportivo Pereira gần đây
VĐQG Colombia 2024: Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/4/2024 08:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira trước đây
-
03/11/2023Atletico Nacional Medellin3 - 1Deportivo Pereira2 - 0W
-
20/10/2023Deportivo Pereira2 - 0Atletico Nacional Medellin1 - 0L
-
04/09/2023Atletico Nacional Medellin2 - 0Deportivo Pereira1 - 0W
-
18/03/2023Deportivo Pereira0 - 2Atletico Nacional Medellin0 - 1W
-
24/10/2022Deportivo Pereira1 - 1Atletico Nacional Medellin0 - 1D
-
07/05/2022Atletico Nacional Medellin1 - 1Deportivo Pereira0 - 1D
-
12/12/2021Atletico Nacional Medellin5 - 1Deportivo Pereira2 - 0W
-
02/12/2021Deportivo Pereira1 - 1Atletico Nacional Medellin0 - 1D
-
17/02/2023Atletico Nacional Medellin4 - 3Deportivo Pereira0 - 2W
-
09/02/2023Deportivo Pereira0 - 1Atletico Nacional Medellin0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Colombia | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Colombia | 6 | 3 | 3 | 0 |
Siêu Cúp Colombia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Nacional Medellin vs Deportivo Pereira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Nacional Medellin (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Atletico Nacional Medellin (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Nacional Medellin thắng
Bại: là số trận Atletico Nacional Medellin thua
Thắng: là số trận Atletico Nacional Medellin thắng
Bại: là số trận Atletico Nacional Medellin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Nacional Medellin và Deportivo Pereira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes Tolima | 17 | 10 | 5 | 2 | 28 | 14 | 14 | 35 | H T T B T T |
2 | Atletico Bucaramanga | 16 | 9 | 5 | 2 | 19 | 7 | 12 | 32 | T T T T T B |
3 | Independiente Santa Fe | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 11 | 10 | 31 | H H B T H T |
4 | La Equidad | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 10 | 9 | 29 | T B B B T T |
5 | Deportivo Pereira | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | T T B B H H |
6 | Deportiva Once Caldas | 17 | 8 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 28 | T T H T B B |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T B H |
8 | America de Cali | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 15 | 7 | 23 | T H T T T H |
9 | Millonarios | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 | B H H T T T |
10 | Fortaleza F.C | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 17 | 0 | 22 | B H T B T T |
11 | Dep.Independiente Medellin | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 27 | -11 | 22 | H B T B H T |
12 | Atletico Nacional Medellin | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B T T T B H |
13 | Jaguares de Cordoba | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 18 | -3 | 19 | B B B H H H |
14 | Aguilas Doradas | 16 | 5 | 3 | 8 | 13 | 17 | -4 | 18 | B H B T B B |
15 | Deportivo Cali | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 17 | B H B B H H |
16 | Envigado FC | 17 | 3 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 16 | H B B H H B |
17 | Deportivo Pasto | 16 | 4 | 3 | 9 | 10 | 18 | -8 | 15 | T H B H T B |
18 | Boyaca Chico | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 28 | -10 | 15 | B T B T B B |
19 | Patriotas FC | 16 | 4 | 3 | 9 | 5 | 16 | -11 | 15 | B T T B H T |
20 | Alianza Petrolera | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 13 | B H B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật: