Đối đầu La Equidad vs Boyaca Chico, 08h20 ngày 08/4
Kết quả La Equidad vs Boyaca Chico
Đối đầu La Equidad vs Boyaca Chico
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ Boyaca Chico gần đây
VĐQG Colombia 2024: La Equidad vs Boyaca Chico
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/4/2024 08:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu La Equidad vs Boyaca Chico trước đây
-
10/09/2023La Equidad0 - 0Boyaca Chico0 - 0D
-
01/08/2023Boyaca Chico0 - 2La Equidad0 - 2W
-
29/03/2023Boyaca Chico3 - 1La Equidad2 - 0L
-
24/03/2023La Equidad2 - 2Boyaca Chico1 - 2D
-
28/02/2021La Equidad2 - 1Boyaca Chico1 - 0W
-
19/09/2020La Equidad4 - 0Boyaca Chico2 - 0W
-
02/09/2018Boyaca Chico0 - 1La Equidad0 - 1W
-
07/03/2018La Equidad4 - 0Boyaca Chico2 - 0W
-
22/10/2016La Equidad1 - 2Boyaca Chico0 - 2L
-
09/05/2016Boyaca Chico3 - 4La Equidad2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu La Equidad vs Boyaca Chico
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Boyaca Chico: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Boyaca Chico: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Boyaca Chico: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Equidad (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
La Equidad (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội La Equidad và Boyaca Chico trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Bucaramanga | 15 | 9 | 5 | 1 | 19 | 6 | 13 | 32 | H T T T T T |
2 | Deportes Tolima | 15 | 8 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 29 | H H H T T B |
3 | Deportiva Once Caldas | 15 | 8 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 28 | T T T T H T |
4 | Independiente Santa Fe | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 27 | T T H H B T |
5 | Deportivo Pereira | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T T B B H |
6 | Atletico Junior Barranquilla | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T T B T B |
7 | La Equidad | 14 | 6 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 23 | T T T B B B |
8 | America de Cali | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 22 | B T H T T T |
9 | Millonarios | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 15 | 2 | 19 | B B H H T T |
10 | Atletico Nacional Medellin | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 19 | H B T T T B |
11 | Fortaleza F.C | 15 | 5 | 4 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | B B H T B T |
12 | Aguilas Doradas | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 18 | B B H B T B |
13 | Dep.Independiente Medellin | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 25 | -12 | 18 | T T H B T B |
14 | Jaguares de Cordoba | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 16 | H T B B B B |
15 | Deportivo Cali | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 22 | -2 | 15 | B B B H B B |
16 | Boyaca Chico | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 22 | -5 | 15 | B H B T B T |
17 | Envigado FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 19 | -5 | 15 | H B H B B H |
18 | Deportivo Pasto | 15 | 4 | 3 | 8 | 8 | 15 | -7 | 15 | T T H B H T |
19 | Alianza Petrolera | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 20 | -7 | 12 | T B B H B B |
20 | Patriotas FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 3 | 15 | -12 | 11 | B B B T T B |
Title Play-offs
Cập nhật: