Đối đầu La Equidad vs Deportivo Pereira, 05h00 ngày 29/4
Kết quả La Equidad vs Deportivo Pereira
Đối đầu La Equidad vs Deportivo Pereira
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ Deportivo Pereira gần đây
VĐQG Colombia 2024: La Equidad vs Deportivo Pereira
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/4/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu La Equidad vs Deportivo Pereira trước đây
-
15/10/2023Deportivo Pereira1 - 0La Equidad0 - 0L
-
01/05/2023La Equidad2 - 0Deportivo Pereira0 - 0W
-
29/08/2022La Equidad1 - 1Deportivo Pereira0 - 1D
-
27/02/2022Deportivo Pereira2 - 3La Equidad0 - 1W
-
21/09/2021La Equidad1 - 1Deportivo Pereira0 - 0D
-
29/03/2021Deportivo Pereira0 - 0La Equidad0 - 0D
-
10/02/2020La Equidad3 - 3Deportivo Pereira1 - 1D
-
29/08/2011La Equidad0 - 2Deportivo Pereira0 - 0L
-
17/02/2011Deportivo Pereira0 - 1La Equidad0 - 1W
-
11/10/2010La Equidad2 - 0Deportivo Pereira2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu La Equidad vs Deportivo Pereira
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Deportivo Pereira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Deportivo Pereira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu La Equidad vs Deportivo Pereira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Equidad (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
La Equidad (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
Thắng: là số trận La Equidad thắng
Bại: là số trận La Equidad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội La Equidad và Deportivo Pereira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportes Tolima | 18 | 11 | 5 | 2 | 30 | 15 | 15 | 38 | T T B T T T |
2 | Atletico Bucaramanga | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 10 | 13 | 35 | T T T B B T |
3 | Independiente Santa Fe | 18 | 10 | 4 | 4 | 22 | 11 | 11 | 34 | H B T H T T |
4 | La Equidad | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 12 | 10 | 33 | B B T T H T |
5 | Deportivo Pereira | 18 | 9 | 4 | 5 | 25 | 18 | 7 | 31 | B B H H T B |
6 | Millonarios | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 20 | 5 | 28 | H T T T T T |
7 | Atletico Junior Barranquilla | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 21 | 3 | 28 | B T B H B T |
8 | Deportiva Once Caldas | 18 | 8 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 28 | T H T B B B |
9 | Dep.Independiente Medellin | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 31 | -10 | 26 | T B H T T H |
10 | America de Cali | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 16 | 6 | 24 | T T T H H B |
11 | Aguilas Doradas | 18 | 7 | 3 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | B T B B T T |
12 | Fortaleza F.C | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B T T H B |
13 | Atletico Nacional Medellin | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 19 | -1 | 21 | T T B H B H |
14 | Deportivo Cali | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | H B B H H T |
15 | Jaguares de Cordoba | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 19 | B B H H H B |
16 | Boyaca Chico | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 32 | -10 | 18 | B T B B T B |
17 | Envigado FC | 18 | 3 | 7 | 8 | 15 | 24 | -9 | 16 | B B H H B B |
18 | Deportivo Pasto | 18 | 4 | 4 | 10 | 12 | 21 | -9 | 16 | B H T B H B |
19 | Alianza Petrolera | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 28 | -13 | 16 | B B H B B T |
20 | Patriotas FC | 18 | 4 | 3 | 11 | 8 | 21 | -13 | 15 | T B H T B B |
Title Play-offs
Cập nhật: