Kết quả Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga, 08h20 ngày 07/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Colombia 2024 » vòng 4

  • Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Carlos Alberto Henao Sanchez
  • 21'
    Juan Zuluaga
    0-0
  • 23'
    Elvis Yohan Perlaza Lara
    0-0
  • 48'
    0-1
    goal Daniel Mosquera
  • 56'
    Yilmar Velazquez  
    Juan Zuluaga  
    0-1
  • 56'
    Jhon Melendez  
    Elvis Yohan Perlaza Lara  
    0-1
  • 56'
    Frank Andersson Castaneda Velez  
    Dairon Mosquera Chaverra  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Estefano Arango Gonzalez
     Fabian Sambueza
  • 62'
    0-1
     Jhon Cordoba
     Joider Micolta Piedahita
  • 66'
    0-1
    Estefano Arango Gonzalez
  • 75'
    Jose Erik Correa Villero  
    Agustin Rodriguez  
    0-1
  • 75'
    Daniel Moreno  
    Jersson Gonzalez  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Aldair Zarate
     Jean Colorado
  • 80'
    0-1
     Aldair Gutierrez
     Santiago Jimenez Luque
  • 82'
    0-1
     Fabio Delgado
     Juan Camilo Mosquera
  • Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga: Đội hình chính và dự bị

  • Independiente Santa Fe4-4-2
    1
    Andres Mosquera
    30
    Dairon Mosquera Chaverra
    29
    Julian Millan
    3
    Marcelo Ortiz
    22
    Elvis Yohan Perlaza Lara
    7
    Jersson Gonzalez
    8
    Juan Zuluaga
    16
    Daniel Alejandro Torres Rojas
    13
    Francisco Chaverra
    11
    Hugo Rodallega Martinez
    9
    Agustin Rodriguez
    10
    Fabian Sambueza
    25
    Daniel Mosquera
    30
    Joider Micolta Piedahita
    23
    Carlos Alberto Romana Mena
    22
    Fabry Castro
    27
    Jean Colorado
    6
    Santiago Jimenez Luque
    2
    Jefferson Mena Palacios
    29
    Carlos Alberto Henao Sanchez
    17
    Juan Camilo Mosquera
    1
    Aldair Quintana
    Atletico Bucaramanga4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Frank Andersson Castaneda Velez
    27Jose Erik Correa Villero
    12Juan Espitia
    18Jhon Melendez
    17Daniel Moreno
    4David Ramirez Pisciotti
    20Yilmar Velazquez
    Estefano Arango Gonzalez 11
    Jhon Cordoba 21
    Fabio Delgado 16
    Aldair Gutierrez 19
    Ricardo Renet Marquez Casierra 9
    Luis Herney Vasquez Caicedo 12
    Aldair Zarate 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hubert Bodhert
    Jose Alexis Marquez Restrepo
  • BXH VĐQG Colombia
  • BXH bóng đá Colombia mới nhất
  • Independiente Santa Fe vs Atletico Bucaramanga: Số liệu thống kê

  • Independiente Santa Fe
    Atletico Bucaramanga
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 412
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Colombia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Independiente Santa Fe 6 5 1 0 8 1 7 16 T T H T T T
2 Deportes Tolima 6 3 1 2 9 6 3 10 B H T T T B
3 Deportiva Once Caldas 6 2 2 2 5 4 1 8 T H H B B T
4 La Equidad 6 0 0 6 3 14 -11 0 B B B B B B