Kết quả La Equidad vs Fortaleza F.C, 04h10 ngày 23/03
Kết quả La Equidad vs Fortaleza F.C
Đối đầu La Equidad vs Fortaleza F.C
Phong độ La Equidad gần đây
Phong độ Fortaleza F.C gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202504:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 2.5
1.50U 2.5
0.481
2.15X
2.872
3.30Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu La Equidad vs Fortaleza F.C
-
Sân vận động: MetLife Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Colombia 2025 » vòng 10
-
La Equidad vs Fortaleza F.C: Diễn biến chính
-
8'0-0Jeronimo Barrera
-
34'Felipe Acosta0-0
-
40'0-1
Emilio Aristizabal (Assist:Kelvin Florez)
-
44'Miguel Angel Amaya Pena0-1
-
45'0-1Diego Armando Ruiz De La Rosa
-
46'Daniel Polanco
Miguel Angel Amaya Pena0-1 -
53'Ayron Del Valle Rodriguez (Assist:Renan Abner do Carmo de Oliveira)1-1
-
57'1-1Cristian Mosquera
Kelvin Florez -
58'1-1Jhon Harold Balanta Carabali
Diego Armando Ruiz De La Rosa -
58'1-1Ronaldo Pajaro
Jeronimo Barrera -
61'Sebastian Tamara
Ayron Del Valle Rodriguez1-1 -
61'Wilmar Alexander Cruz Moreno
Felipe Acosta1-1 -
73'Beckham Castro
Renan Abner do Carmo de Oliveira1-1 -
76'1-1Santiago Cordoba Urrutia
Emilio Aristizabal -
86'Santiago Gomez
Yair Abonia1-1 -
87'1-1Emmanuel Arrechea
Santiago Cuero -
87'1-1Jhon Harold Balanta Carabali
-
La Equidad vs Fortaleza F.C: Đội hình chính và dự bị
-
La Equidad5-3-212Andres Perez3Andres Correa24Brayan Montano4Guillermo Alejandro Tegue20Miguel Angel Amaya Pena13Yair Abonia14Felipe Acosta6Santiago Orozco Fernandez16Samir Mayo9Renan Abner do Carmo de Oliveira7Ayron Del Valle Rodriguez80David Camacho19Emilio Aristizabal16Kelvin Florez25Jeronimo Barrera14Ruben Leonardo Pico Carvajal10Luis Sanchez Cedres23Diego Armando Ruiz De La Rosa21Sebastian Ramiirez4Stalin Valencia15Santiago Cuero12Jordan Garcia
- Đội hình dự bị
-
11Beckham Castro10Wilmar Alexander Cruz Moreno21Santiago Gomez25Santiago Lopez2Daniel Polanco8Sebastian Tamara1Cristopher Javier Varela CaicedoEmmanuel Arrechea 17Jhon Harold Balanta Carabali 18Michael Barragan 32Santiago Cordoba Urrutia 9Cristian Mosquera 27Ronaldo Pajaro 13Kevin Salazar 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexis Garcia
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
La Equidad vs Fortaleza F.C: Số liệu thống kê
-
La EquidadFortaleza F.C
-
11Phạt góc5
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
334Số đường chuyền356
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn1
-
-
32Ném biên20
-
-
5Thử thách9
-
-
25Long pass22
-
-
98Pha tấn công78
-
-
56Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 21 | B T T H T H |
2 | Dep.Independiente Medellin | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 3 | 9 | 20 | T T T H H H |
3 | Independiente Santa Fe | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | B T T T H T |
4 | America de Cali | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T H T B T |
5 | Deportivo Pasto | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T B T T H |
6 | Atletico Junior Barranquilla | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T B H T T |
7 | Millonarios | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B T B T B |
8 | Deportivo Cali | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | H T T H H H |
9 | Deportes Tolima | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | H H B T H B |
10 | Deportiva Once Caldas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | T T B B B H |
11 | Alianza Petrolera | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | H T T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T B T T H |
13 | Boyaca Chico | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B T H H H H |
14 | Atletico Bucaramanga | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | H H T B H T |
15 | Fortaleza F.C | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | T B B B H H |
16 | Llaneros FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B B T B B |
17 | Envigado FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B T B B H B |
18 | Aguilas Doradas | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B H B B T |
19 | Union Magdalena | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H B H |
20 | La Equidad | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs