Đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia, 09h00 ngày 08/5
Kết quả Municipal Liberia vs AD Grecia
Nhận định Municipal Liberia vs Municipal Grecia, 9h ngày 08/05
Đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ AD Grecia gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Municipal Liberia vs AD Grecia
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia trước đây
-
03/03/2024AD Grecia1 - 2Municipal Liberia1 - 0W
-
23/10/2023AD Grecia2 - 3Municipal Liberia2 - 2W
-
21/08/2023Municipal Liberia1 - 1AD Grecia1 - 1D
-
09/04/2018Municipal Liberia0 - 4AD Grecia0 - 0L
-
09/02/2018AD Grecia2 - 0Municipal Liberia2 - 0L
-
13/11/2017AD Grecia4 - 0Municipal Liberia2 - 0L
-
18/09/2017Municipal Liberia1 - 4AD Grecia1 - 2L
-
27/06/2019Municipal Liberia1 - 2AD Grecia1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD Grecia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Liberia (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Municipal Liberia (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Municipal Liberia thắng
Bại: là số trận Municipal Liberia thua
Thắng: là số trận Municipal Liberia thắng
Bại: là số trận Municipal Liberia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Municipal Liberia và AD Grecia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 20 | 12 | 6 | 2 | 35 | 17 | 18 | 42 | T T H H T T |
2 | Herediano | 20 | 12 | 4 | 4 | 30 | 16 | 14 | 40 | H T H T H B |
3 | AD San Carlos | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 14 | 36 | T B T B H H |
4 | Alajuelense | 20 | 9 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 35 | H T T H H H |
5 | Municipal Liberia | 20 | 9 | 4 | 7 | 32 | 31 | 1 | 31 | B T H T H B |
6 | Sporting San Jose | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 27 | 0 | 30 | B B T T T H |
7 | AD Guanacasteca | 20 | 7 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 27 | T B B B B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 23 | -4 | 23 | B B H H T T |
9 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 | H T H B B H |
10 | Puntarenas | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | B T H B H B |
11 | Santos De Guapiles | 20 | 4 | 3 | 13 | 18 | 44 | -26 | 15 | T B B T T H |
12 | AD Grecia | 20 | 3 | 5 | 12 | 16 | 28 | -12 | 14 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật: