Đối đầu AD Guanacasteca vs AD San Carlos, 04h00 ngày 18/4
Kết quả AD Guanacasteca vs AD San Carlos
Đối đầu AD Guanacasteca vs AD San Carlos
Phong độ AD Guanacasteca gần đây
Phong độ AD San Carlos gần đây
VĐQG Costa Rica 2023-2024: AD Guanacasteca vs AD San Carlos
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/4/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AD Guanacasteca vs AD San Carlos trước đây
-
11/02/2024AD San Carlos1 - 1AD Guanacasteca0 - 0D
-
09/10/2023AD San Carlos0 - 1AD Guanacasteca0 - 1W
-
06/08/2023AD Guanacasteca0 - 0AD San Carlos0 - 0D
-
29/04/2023AD San Carlos2 - 0AD Guanacasteca2 - 0L
-
26/02/2023AD Guanacasteca1 - 0AD San Carlos1 - 0W
-
11/09/2022AD San Carlos1 - 0AD Guanacasteca1 - 0L
-
28/04/2022AD Guanacasteca2 - 3AD San Carlos1 - 0L
-
15/02/2022AD San Carlos3 - 1AD Guanacasteca2 - 0L
-
02/11/2021AD Guanacasteca0 - 1AD San Carlos0 - 0L
-
30/08/2021AD San Carlos0 - 1AD Guanacasteca0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AD Guanacasteca vs AD San Carlos
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Guanacasteca vs AD San Carlos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Guanacasteca vs AD San Carlos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AD Guanacasteca vs AD San Carlos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Guanacasteca (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
AD Guanacasteca (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AD Guanacasteca thắng
Bại: là số trận AD Guanacasteca thua
Thắng: là số trận AD Guanacasteca thắng
Bại: là số trận AD Guanacasteca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AD Guanacasteca và AD San Carlos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 16 | 11 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 35 | H T B B H T |
2 | Deportivo Saprissa | 16 | 10 | 4 | 2 | 25 | 12 | 13 | 34 | T T T T T T |
3 | AD San Carlos | 16 | 9 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 31 | H T T H T B |
4 | Alajuelense | 16 | 8 | 5 | 3 | 22 | 13 | 9 | 29 | T B T H H T |
5 | Municipal Liberia | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 22 | 0 | 26 | T T B T B T |
6 | AD Guanacasteca | 16 | 6 | 6 | 4 | 23 | 16 | 7 | 24 | H T H B T B |
7 | Sporting San Jose | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 23 | -3 | 20 | T B T T B B |
8 | Cartagines Deportiva SA | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 21 | -5 | 16 | B H B B H T |
9 | Puntarenas | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H T B B T |
10 | Perez Zeledon | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 22 | -7 | 15 | B B T B B B |
11 | AD Grecia | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 22 | -8 | 13 | B B B T H B |
12 | Santos De Guapiles | 16 | 2 | 2 | 12 | 13 | 40 | -27 | 8 | B B H B T B |
Title Play-offs
Cập nhật: