Đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos, 09h30 ngày 17/3
Kết quả Municipal Liberia vs AD San Carlos
Đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos
Phong độ Municipal Liberia gần đây
Phong độ AD San Carlos gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Municipal Liberia vs AD San Carlos
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos trước đây
-
14/01/2024AD San Carlos3 - 2Municipal Liberia1 - 1L
-
27/11/2023Municipal Liberia0 - 1AD San Carlos0 - 0L
-
21/09/2023AD San Carlos2 - 1Municipal Liberia0 - 0L
-
10/04/2017Municipal Liberia1 - 0AD San Carlos0 - 0W
-
09/02/2017AD San Carlos1 - 0Municipal Liberia0 - 0L
-
03/11/2016AD San Carlos2 - 2Municipal Liberia1 - 1D
-
22/08/2016Municipal Liberia3 - 0AD San Carlos2 - 0W
-
28/06/2018Municipal Liberia1 - 2AD San Carlos1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Liberia vs AD San Carlos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Liberia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Municipal Liberia (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Municipal Liberia thắng
Bại: là số trận Municipal Liberia thua
Thắng: là số trận Municipal Liberia thắng
Bại: là số trận Municipal Liberia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Municipal Liberia và AD San Carlos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 12 | 10 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 31 | T T T T H T |
2 | AD San Carlos | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 13 | 12 | 24 | T T H T H T |
3 | Alajuelense | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 21 | H H T B T B |
4 | AD Guanacasteca | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 20 | B H H T H T |
5 | Municipal Liberia | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 20 | T H T B T T |
6 | Deportivo Saprissa | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | T T H H H T |
7 | Sporting San Jose | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 16 | -3 | 14 | B T B T T B |
8 | Perez Zeledon | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | T B B H H B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 12 | B B H B B H |
10 | Puntarenas | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B T B H H H |
11 | AD Grecia | 12 | 2 | 3 | 7 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T T B B B |
12 | Santos De Guapiles | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 34 | -25 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: