Đối đầu Herediano vs Santa Ana, 09h00 ngày 22/9
Kết quả Herediano vs Santa Ana
Đối đầu Herediano vs Santa Ana
Phong độ Herediano gần đây
Phong độ Santa Ana gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Herediano vs Santa Ana
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/9/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Herediano vs Santa Ana trước đây
-
04/08/2024Santa Ana1 - 1Herediano0 - 0D
-
27/11/2022Santa Ana0 - 0Herediano0 - 0D
-
16/11/2022Herediano3 - 0Santa Ana1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Herediano vs Santa Ana
- Thống kê lịch sử đối đầu Herediano vs Santa Ana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herediano vs Santa Ana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 1 | 0 | 1 | 0 |
CRC C | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herediano vs Santa Ana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herediano (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Herediano (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Herediano thắng
Bại: là số trận Herediano thua
Thắng: là số trận Herediano thắng
Bại: là số trận Herediano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Herediano và Santa Ana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alajuelense | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 6 | 9 | 22 | T H H T H T |
2 | AD San Carlos | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T H T T T B |
3 | Deportivo Saprissa | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 16 | 5 | 21 | T T H H T T |
4 | Cartagines Deportiva SA | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 20 | T B T B T H |
5 | Herediano | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 17 | T B T T B T |
6 | Sporting San Jose | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B B H B B |
7 | Municipal Liberia | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 14 | B T B T B B |
8 | AD Guanacasteca | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 12 | B H B T T H |
9 | Perez Zeledon | 11 | 1 | 7 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T B H H H H |
10 | Santa Ana | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 20 | -12 | 10 | B T T B H H |
11 | Puntarenas | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B H |
12 | Santos De Guapiles | 10 | 0 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 4 | B B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật: