Đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano, 07h00 ngày 14/4
Kết quả Santos De Guapiles vs Herediano
Đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
Phong độ Herediano gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Santos De Guapiles vs Herediano
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano trước đây
-
22/02/2024Herediano2 - 1Santos De Guapiles1 - 1L
-
23/11/2023Herediano3 - 0Santos De Guapiles1 - 0L
-
17/09/2023Santos De Guapiles1 - 1Herediano0 - 1D
-
10/04/2023Santos De Guapiles2 - 1Herediano2 - 0W
-
08/02/2023Herediano2 - 1Santos De Guapiles1 - 1L
-
21/08/2022Santos De Guapiles1 - 2Herediano1 - 1L
-
10/08/2022Herediano1 - 1Santos De Guapiles0 - 1D
-
18/04/2022Herediano3 - 0Santos De Guapiles1 - 0L
-
23/01/2022Santos De Guapiles0 - 0Herediano0 - 0D
-
28/10/2021Herediano1 - 1Santos De Guapiles1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Herediano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos De Guapiles (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Santos De Guapiles (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos De Guapiles thắng
Bại: là số trận Santos De Guapiles thua
Thắng: là số trận Santos De Guapiles thắng
Bại: là số trận Santos De Guapiles thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos De Guapiles và Herediano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 32 | T H T B B H |
2 | AD San Carlos | 15 | 9 | 4 | 2 | 31 | 15 | 16 | 31 | T H T T H T |
3 | Deportivo Saprissa | 15 | 9 | 4 | 2 | 24 | 12 | 12 | 31 | H T T T T T |
4 | Alajuelense | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 26 | B T B T H H |
5 | AD Guanacasteca | 15 | 6 | 6 | 3 | 23 | 15 | 8 | 24 | T H T H B T |
6 | Municipal Liberia | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 22 | -1 | 23 | B T T B T B |
7 | Sporting San Jose | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 20 | T T B T T B |
8 | Perez Zeledon | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 21 | -6 | 15 | H B B T B B |
9 | AD Grecia | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 13 | B B B B T H |
10 | Cartagines Deportiva SA | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 20 | -7 | 13 | B B H B B H |
11 | Puntarenas | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 20 | -8 | 13 | H H H T B B |
12 | Santos De Guapiles | 15 | 2 | 2 | 11 | 13 | 36 | -23 | 8 | B B B H B T |
Title Play-offs
Cập nhật: