Đối đầu Santos De Guapiles vs Santa Ana, 04h00 ngày 08/11
Kết quả Santos De Guapiles vs Santa Ana
Đối đầu Santos De Guapiles vs Santa Ana
Phong độ Santos De Guapiles gần đây
Phong độ Santa Ana gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Santos De Guapiles vs Santa Ana
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/11/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Santa Ana trước đây
-
19/09/2024Santa Ana1 - 1Santos De Guapiles1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Santos De Guapiles vs Santa Ana
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Santa Ana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Santa Ana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos De Guapiles vs Santa Ana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos De Guapiles (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Santos De Guapiles (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos De Guapiles thắng
Bại: là số trận Santos De Guapiles thua
Thắng: là số trận Santos De Guapiles thắng
Bại: là số trận Santos De Guapiles thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos De Guapiles và Santa Ana trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alajuelense | 17 | 9 | 7 | 1 | 28 | 17 | 11 | 34 | H T H H T B |
2 | AD San Carlos | 18 | 8 | 7 | 3 | 38 | 25 | 13 | 31 | T T H H B H |
3 | Cartagines Deportiva SA | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 31 | T H B T B T |
4 | Herediano | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 22 | 9 | 30 | B B T H T T |
5 | Deportivo Saprissa | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T B B T B T |
6 | AD Guanacasteca | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 29 | T T T B T H |
7 | Sporting San Jose | 18 | 7 | 3 | 8 | 20 | 21 | -1 | 24 | T B T B B H |
8 | Municipal Liberia | 18 | 6 | 4 | 8 | 29 | 26 | 3 | 22 | B H T B H B |
9 | Perez Zeledon | 18 | 3 | 10 | 5 | 18 | 22 | -4 | 19 | H B T H T B |
10 | Santa Ana | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 33 | -14 | 17 | B T B T B H |
11 | Puntarenas | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 25 | -11 | 12 | B T B B T H |
12 | Santos De Guapiles | 18 | 2 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 11 | B B B T B T |
Title Play-offs
Cập nhật: