Kết quả NK Varteks Varazdin vs Slaven Koprivnica, 21h00 ngày 16/02
Kết quả NK Varteks Varazdin vs Slaven Koprivnica
Phong độ NK Varteks Varazdin gần đây
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.92O 2.25
0.77U 2.25
0.871
1.96X
3.102
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Varteks Varazdin vs Slaven Koprivnica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Croatia 2024-2025 » vòng 22
-
NK Varteks Varazdin vs Slaven Koprivnica: Diễn biến chính
-
15'0-0Dominik Kovacic
-
31'0-1
Ilja Nestorovski
-
36'0-1Ivan Cubelic
-
45'0-1Ilja Nestorovski Goal cancelled
-
70'Vane Jovanov0-1
-
78'0-1Luka Lucic
- BXH VĐQG Croatia
- BXH bóng đá Croatia mới nhất
-
NK Varteks Varazdin vs Slaven Koprivnica: Số liệu thống kê
-
NK Varteks VarazdinSlaven Koprivnica
-
4Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
423Số đường chuyền341
-
-
70%Chuyền chính xác65%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công23
-
-
10Đánh chặn4
-
-
35Ném biên22
-
-
16Thử thách21
-
-
34Long pass38
-
-
136Pha tấn công111
-
-
73Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Croatia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 26 | 13 | 11 | 2 | 40 | 11 | 29 | 50 | B T T H H T |
2 | Hajduk Split | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 24 | 16 | 48 | T H T H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 26 | 13 | 6 | 7 | 51 | 34 | 17 | 45 | T T B H T T |
4 | NK Varteks Varazdin | 26 | 8 | 11 | 7 | 20 | 17 | 3 | 35 | B B B T H H |
5 | Slaven Koprivnica | 26 | 9 | 8 | 9 | 30 | 30 | 0 | 35 | T T H T B T |
6 | ZNK Osijek | 26 | 8 | 7 | 11 | 33 | 38 | -5 | 31 | B B B B B H |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 26 | 9 | 4 | 13 | 36 | 43 | -7 | 31 | B T T B T B |
8 | Istra 1961 Pula | 26 | 6 | 11 | 9 | 24 | 36 | -12 | 29 | T H H T H B |
9 | HNK Gorica | 26 | 6 | 6 | 14 | 21 | 38 | -17 | 24 | T B T H B B |
10 | HNK Sibenik | 26 | 5 | 7 | 14 | 21 | 45 | -24 | 22 | B B B B H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation