Đối đầu NK Dugopolje vs Bijelo Brdo, 20h00 ngày 26/10
Kết quả NK Dugopolje vs Bijelo Brdo
Đối đầu NK Dugopolje vs Bijelo Brdo
Phong độ NK Dugopolje gần đây
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: NK Dugopolje vs Bijelo Brdo
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Dugopolje vs Bijelo Brdo trước đây
-
01/06/2024Bijelo Brdo2 - 1NK Dugopolje1 - 1L
-
04/11/2023NK Dugopolje1 - 1Bijelo Brdo0 - 1D
-
19/08/2023Bijelo Brdo1 - 1NK Dugopolje1 - 0D
-
03/06/2023Bijelo Brdo3 - 1NK Dugopolje1 - 0L
-
04/03/2023Bijelo Brdo1 - 1NK Dugopolje0 - 1D
-
10/10/2022NK Dugopolje2 - 1Bijelo Brdo2 - 0W
-
15/04/2022NK Dugopolje3 - 1Bijelo Brdo1 - 0W
-
17/10/2021Bijelo Brdo2 - 0NK Dugopolje1 - 0L
-
08/05/2021NK Dugopolje2 - 0Bijelo Brdo0 - 0W
-
09/12/2020Bijelo Brdo1 - 1NK Dugopolje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu NK Dugopolje vs Bijelo Brdo
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Dugopolje vs Bijelo Brdo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Dugopolje vs Bijelo Brdo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Dugopolje vs Bijelo Brdo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Dugopolje (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
NK Dugopolje (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Dugopolje thắng
Bại: là số trận NK Dugopolje thua
Thắng: là số trận NK Dugopolje thắng
Bại: là số trận NK Dugopolje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Dugopolje và Bijelo Brdo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 6 | 7 | 21 | H T H B H B |
2 | NK Opatija | 12 | 5 | 6 | 1 | 15 | 9 | 6 | 21 | T H T H H H |
3 | NK Dubrava Zagreb | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 11 | 3 | 20 | H T T T B H |
4 | Radnik Sesvete | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 18 | T H H B B T |
5 | NK Croatia Zmijavci | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | H T H T H T |
6 | HNK Cibalia | 11 | 3 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 14 | B T H H B H |
7 | NK Orijent Rijeka | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | T B H H H T |
8 | Rudes | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | T B H T H B |
9 | NK Jarun | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 13 | 2 | 13 | B T B H H B |
10 | NK Dugopolje | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | T H B H H T |
11 | Bijelo Brdo | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 10 | H B H T H T |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 11 | 1 | 1 | 9 | 4 | 19 | -15 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: