Đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Sibenik, 19h50 ngày 14/4
Kết quả Bijelo Brdo vs HNK Sibenik
Đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Sibenik
Phong độ Bijelo Brdo gần đây
Phong độ HNK Sibenik gần đây
Hạng 2 Croatia 2024-2025: Bijelo Brdo vs HNK Sibenik
-
Giải đấu: Hạng 2 CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Sibenik trước đây
-
11/11/2023Bijelo Brdo0 - 1HNK Sibenik0 - 1L
-
27/08/2023HNK Sibenik3 - 0Bijelo Brdo0 - 0L
-
20/10/2019Bijelo Brdo0 - 1HNK Sibenik0 - 1L
-
13/04/2019HNK Sibenik3 - 2Bijelo Brdo2 - 1L
-
07/10/2018Bijelo Brdo2 - 1HNK Sibenik1 - 1W
-
01/03/2023Bijelo Brdo0 - 2HNK Sibenik0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Sibenik
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Sibenik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Sibenik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Croatia | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bijelo Brdo vs HNK Sibenik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bijelo Brdo (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Bijelo Brdo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
Thắng: là số trận Bijelo Brdo thắng
Bại: là số trận Bijelo Brdo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bijelo Brdo và HNK Sibenik trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Zrinski Jurjevac | 26 | 20 | 3 | 3 | 42 | 13 | 29 | 63 | H B T T T T |
2 | HNK Sibenik | 25 | 18 | 4 | 3 | 48 | 15 | 33 | 58 | T T T T T T |
3 | HNK Vukovar 91 | 25 | 13 | 8 | 4 | 42 | 26 | 16 | 47 | B T H T H H |
4 | NK Jarun | 26 | 10 | 3 | 13 | 27 | 36 | -9 | 33 | T B B T B B |
5 | NK Dugopolje | 25 | 7 | 11 | 7 | 31 | 29 | 2 | 32 | B B B H H T |
6 | Radnik Sesvete | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B H B B |
7 | NK Dubrava Zagreb | 26 | 8 | 6 | 12 | 26 | 37 | -11 | 30 | B T B H B T |
8 | HNK Cibalia | 25 | 9 | 2 | 14 | 27 | 42 | -15 | 29 | H B T B B T |
9 | NK Croatia Zmijavci | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 36 | -7 | 25 | B H H B B B |
10 | Bijelo Brdo | 25 | 4 | 12 | 9 | 25 | 32 | -7 | 24 | H B T T T H |
11 | NK Orijent Rijeka | 26 | 5 | 7 | 14 | 27 | 45 | -18 | 22 | T H H H B B |
12 | NK Solin | 25 | 3 | 11 | 11 | 24 | 36 | -12 | 20 | T B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: